Định nghĩa của từ unchanging

unchangingadjective

không thay đổi

/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ//ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/

"Unchanging" là sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "không" và tính từ "changing". "Changing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēangan", nghĩa là "thay đổi, trao đổi". Tiền tố "un-" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ tiếng Anh cổ để phủ định từ. Do đó, "unchanging" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thay đổi", biểu thị trạng thái không đổi và không thể thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thay đổi, không đổi

namespace
Ví dụ:
  • The stars in the sky shone with an unchanging brilliance, reminding the traveler of the vastness and consistency of the universe.

    Những vì sao trên bầu trời tỏa sáng với độ sáng không đổi, nhắc nhở du khách về sự bao la và tính nhất quán của vũ trụ.

  • Despite the shifting winds and the arrival of total eclipse, the moon's luminous surface remained unchanging, a tranquil face in the night sky.

    Bất chấp gió đổi hướng và nhật thực toàn phần xuất hiện, bề mặt sáng của mặt trăng vẫn không thay đổi, một khuôn mặt thanh bình trên bầu trời đêm.

  • The slow ticking of the grandfather clock remained an unchanging rhythm in the living room, a soothingly constant presence amidst the ephemera of everyday life.

    Tiếng tích tắc chậm rãi của chiếc đồng hồ quả lắc vẫn là nhịp điệu không đổi trong phòng khách, một sự hiện diện thường trực êm dịu giữa những phù du của cuộc sống thường nhật.

  • The faithful dedication of the volunteers to their chosen cause never wavered, and their unchanging commitment continued to inspire those around them.

    Lòng tận tụy của các tình nguyện viên đối với mục tiêu họ đã chọn không bao giờ dao động, và cam kết không thay đổi của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh.

  • The fragrance of fresh flowers fills the room with an unchanging fragrance that can renew energy and lift spirits.

    Hương thơm của hoa tươi lan tỏa khắp căn phòng với hương thơm bất biến có thể tái tạo năng lượng và nâng cao tinh thần.

  • The mountain river flowed with an unchanging melody, its pure beauty unspoiled by the noise and commotion of human habitation.

    Dòng sông trên núi chảy với giai điệu bất biến, vẻ đẹp nguyên sơ của nó không bị phá hỏng bởi tiếng ồn và sự náo nhiệt của nơi cư trú của con người.

  • The deep blue color of the ocean was relentlessly unchanging, an eternal sight that's both soothing and calming.

    Màu xanh thẳm của đại dương không hề thay đổi, một cảnh tượng vĩnh cửu vừa nhẹ nhàng vừa êm dịu.

  • The soft, silky texture of my grandmother's favorite scarf remained unchanging through the years, a testament to the timeless quality and enduring purity of her beloved possession.

    Kết cấu mềm mại, mượt mà của chiếc khăn quàng cổ yêu thích của bà tôi vẫn không thay đổi theo năm tháng, minh chứng cho chất lượng vượt thời gian và sự tinh khiết lâu dài của món đồ bà yêu quý.

  • The sun's radiant warmth enveloped the land with an unchanging embrace, spreading a sense of contentment and serenity in everything it touched.

    Ánh nắng ấm áp bao trùm mặt đất, lan tỏa cảm giác mãn nguyện và thanh thản đến mọi vật mà nó chạm tới.

  • The constant hum of the mosquitoes was an unchanging presence in the summer nights, an anticipated note in the symphony of sound that closed each day.

    Tiếng muỗi vo ve liên tục là sự hiện diện không thay đổi trong những đêm hè, một nốt nhạc được mong đợi trong bản giao hưởng âm thanh khép lại mỗi ngày.