Định nghĩa của từ sticking point

sticking pointnoun

điểm bế tắc

/ˈstɪkɪŋ pɔɪnt//ˈstɪkɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "sticking point" dùng để chỉ một vấn đề khó khăn hoặc gây tranh cãi gây ra sự chậm trễ hoặc cản trở trong quá trình đàm phán hoặc ra quyết định. Thuật ngữ này xuất phát từ cách sử dụng ẩn dụ của cụm từ "sticking point" để mô tả một điểm trong quá trình mà tại đó một điều gì đó bắt đầu bị kẹt hoặc bị mắc kẹt, khiến việc tiến lên trở nên khó khăn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, một nguồn gốc có thể có là trò chơi phi tiêu, trong đó "sticking point" dùng để chỉ điểm trên bảng phi tiêu mà phi tiêu có nhiều khả năng dính hoặc bị nhúng vào bảng, khiến người chơi khó có thể lấy chúng ra. Cách sử dụng ẩn dụ này của "sticking point" sau đó đã được mở rộng sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như đàm phán và ra quyết định, trong đó nó được sử dụng để chỉ ra một điểm tranh chấp khó giải quyết.

namespace
Ví dụ:
  • The sticking point in our project has been securing the necessary funding from investors.

    Điểm mấu chốt trong dự án của chúng tôi là đảm bảo nguồn tài trợ cần thiết từ các nhà đầu tư.

  • The negotiations have hit a sticking point over the price of the product.

    Các cuộc đàm phán đã đi đến bế tắc về giá sản phẩm.

  • The process of implementing the new system has reached a sticking point due to concerns about data privacy.

    Quá trình triển khai hệ thống mới đã gặp phải trở ngại do lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu.

  • The athlete's performance in the competition came to a sticking point when they suffered an injury during training.

    Thành tích thi đấu của các vận động viên đã đạt đến đỉnh điểm khi họ bị chấn thương trong quá trình luyện tập.

  • The team has been unable to make progress because they keep getting stuck at the issue of resource allocation.

    Nhóm không thể đạt được tiến triển vì họ liên tục gặp phải vấn đề phân bổ nguồn lực.

  • The organization's efforts to reform have faced a sticking point over the resistance to change from some members.

    Những nỗ lực cải cách của tổ chức đã gặp phải trở ngại do sự phản đối thay đổi từ một số thành viên.

  • The political debate has reached a sticking point over the proposed tax reform bill.

    Cuộc tranh luận chính trị đã đi đến hồi kết về dự luật cải cách thuế được đề xuất.

  • The couple's relationship has come to a sticking point as they argue over the decision to have children.

    Mối quan hệ của cặp đôi này đã đi đến hồi căng thẳng khi họ tranh cãi về quyết định có con hay không.

  • The project's success hinges on resolving the sticking point of technical difficulties.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc giải quyết được điểm mấu chốt về khó khăn kỹ thuật.

  • The negotiations between the two companies have hit a sticking point due to disagreements over intellectual property rights.

    Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã đi đến hồi kết do bất đồng về quyền sở hữu trí tuệ.