Định nghĩa của từ paradox

paradoxnoun

Nghịch lý

/ˈpærədɒks//ˈpærədɑːks/

Thuật ngữ "paradox" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "para" có nghĩa là "against" và "doxa" có nghĩa là "opinion" hoặc "belief". Khi ghép lại, "paradox" nghĩa đen là "mâu thuẫn với niềm tin chung". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là các tác phẩm của triết gia Zeno xứ Elea. Zeno đã đề xuất những nghịch lý logic, được gọi là "Nghịch lý của Zeno", có vẻ mâu thuẫn và thách thức niềm tin chung. Ví dụ, nghịch lý nổi tiếng nhất của ông, "Achilles và Rùa", lập luận rằng vì cuối cùng Achilles sẽ không bao giờ đuổi kịp con rùa di chuyển chậm do khoảng cách vô hạn giữa chúng, nên bản thân chuyển động là không thể. Mặc dù nhiều người cho rằng nghịch lý của Zeno là ngụy biện, thuật ngữ "paradox" vẫn tồn tại và mang một ý nghĩa rộng hơn và phức tạp hơn. Ngày nay, nghịch lý thường được coi là một tuyên bố hoặc tình huống có vẻ mâu thuẫn nhưng hợp lý, thách thức tư duy thông thường và đòi hỏi những hiểu biết hoặc góc nhìn mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý kiến ngược đời

meaning(triết học) nghịch biện

meaning(toán học) nghịch lý

typeDefault

meaningnghịch lý

meaninglogical p. nghịch lý lôgic

meaningsematic p. nghịch lý ngữ nghĩa

namespace

a person, thing or situation that has two opposite features and therefore seems strange

một người, vật hoặc tình huống có hai đặc điểm trái ngược nhau và do đó có vẻ kỳ lạ

Ví dụ:
  • He was a paradox—a loner who loved to chat to strangers.

    Anh ấy là một nghịch lý - một người cô độc thích trò chuyện với người lạ.

  • It is a curious paradox that professional comedians often have unhappy personal lives.

    Có một nghịch lý đáng tò mò là các diễn viên hài chuyên nghiệp thường có đời sống cá nhân không mấy hạnh phúc.

  • The paradox of choice can occur when we are presented with too many options, making it difficult to make a decision.

    Nghịch lý lựa chọn có thể xảy ra khi chúng ta đứng trước quá nhiều lựa chọn, khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn.

  • It is a paradox that the more technology we create to connect us, the more isolated and disconnected we can feel from one another.

    Một nghịch lý là chúng ta càng tạo ra nhiều công nghệ để kết nối thì chúng ta lại càng cảm thấy cô lập và xa cách nhau hơn.

  • There is a paradox in how we perceive beauty - what is considered beautiful by one may be considered ugly by another.

    Có một nghịch lý trong cách chúng ta cảm nhận cái đẹp - những gì được người này coi là đẹp có thể bị người khác coi là xấu.

Ví dụ bổ sung:
  • The author tackles one of the deepest paradoxes of life.

    Tác giả đã giải quyết một trong những nghịch lý sâu sắc nhất của cuộc sống.

  • The facts pose something of a paradox.

    Sự thật này đặt ra một điều nghịch lý.

  • the paradox in the relationship between creativity and psychosis

    nghịch lý trong mối quan hệ giữa sáng tạo và rối loạn tâm thần

  • The paradox about time is that it seems to go faster as we become older and less active.

    Điều nghịch lý về thời gian là nó dường như trôi nhanh hơn khi chúng ta già đi và ít năng động hơn.

a statement containing two opposite ideas that make it seem impossible or unlikely, although it is probably true; the use of this in writing

một tuyên bố chứa đựng hai ý tưởng trái ngược nhau khiến nó dường như không thể hoặc khó xảy ra, mặc dù nó có thể đúng; việc sử dụng điều này trong văn bản

Ví dụ:
  • ‘More haste, less speed’ is a well-known paradox.

    ‘Vội vàng hơn, tốc độ chậm hơn’ là một nghịch lý nổi tiếng.

  • It's a work full of paradox and ambiguity.

    Đó là một công việc đầy nghịch lý và mơ hồ.