Định nghĩa của từ roadblock

roadblocknoun

rào cản

/ˈrəʊdblɒk//ˈrəʊdblɑːk/

"Roadblock" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó rất đơn giản, kết hợp từ quen thuộc "road" với "block", ban đầu có nghĩa là "obstacle" hoặc "rào cản". Nghĩa đen này có lý, vì roadblock thực chất là những chướng ngại vật được đặt trên đường để ngăn cản giao thông. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự, nhưng nó nhanh chóng lan sang các mục đích sử dụng khác, ám chỉ bất kỳ loại chướng ngại vật hoặc thách thức nào cản trở sự tiến triển.

namespace

a barrier put across the road by the police or army so that they can stop and search vehicles

một rào chắn được cảnh sát hoặc quân đội đặt trên đường để họ có thể dừng và khám xét các phương tiện

Ví dụ:
  • The police set up a roadblock on the bridge.

    Cảnh sát lập rào chắn trên cầu.

  • The unexpected roadblock on the highway caused a major traffic jam, delaying our intended arrival time by over an hour.

    Rào cản bất ngờ trên đường cao tốc đã gây ra tình trạng tắc đường nghiêm trọng, khiến thời gian đến dự kiến ​​của chúng tôi bị chậm hơn một giờ.

  • The new government policy has been a roadblock for our company's expansion plans, forcing us to seek alternative solutions.

    Chính sách mới của chính phủ đã cản trở kế hoạch mở rộng của công ty chúng tôi, buộc chúng tôi phải tìm kiếm các giải pháp thay thế.

  • The lack of funding has proven to be a significant roadblock in executing our project initiatives.

    Việc thiếu kinh phí đã trở thành rào cản đáng kể trong việc thực hiện các sáng kiến ​​dự án của chúng tôi.

  • The unexpected resignation of our project manager has created a roadblock in completing the project on time.

    Việc từ chức bất ngờ của người quản lý dự án đã tạo ra rào cản trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.

Ví dụ bổ sung:
  • Police have set up a roadblock on the road to London.

    Cảnh sát đã thiết lập rào chắn trên đường tới London.

  • The truck drove through the roadblock at 100 mph.

    Chiếc xe tải lao qua rào chắn với tốc độ 100 km/h.

  • They were stopped at a roadblock leaving the city.

    Họ bị chặn lại ở một trạm kiểm soát trên đường ra khỏi thành phố.

something that stops a plan from going ahead

một cái gì đó ngăn chặn một kế hoạch đi về phía trước

Ví dụ:
  • This bill would create a roadblock for women.

    Dự luật này sẽ tạo ra rào cản đối với phụ nữ.

  • The project faces legal roadblocks.

    Dự án đang phải đối mặt với rào cản pháp lý.

Ví dụ bổ sung:
  • I was hitting a roadblock in my personal work.

    Tôi đang gặp phải trở ngại trong công việc cá nhân của mình.

  • No sooner had they celebrated their victory than they came up against a new roadblock.

    Họ vừa ăn mừng chiến thắng vừa gặp phải một rào cản mới.

  • The company hit its first roadblock last year.

    Công ty đã gặp phải rào cản đầu tiên vào năm ngoái.

  • The proposed merger is already facing potential roadblocks.

    Việc sáp nhập được đề xuất đã phải đối mặt với những rào cản tiềm tàng.

  • self-defeating beliefs and other roadblocks to happiness

    niềm tin tự đánh bại và những rào cản khác dẫn đến hạnh phúc