Định nghĩa của từ steam open

steam openphrasal verb

hơi nước mở

////

Thuật ngữ "steam open" bắt nguồn từ bối cảnh vận chuyển trong thế kỷ 18 và 19. Trên tàu hơi nước, các van nằm ở ranh giới giữa nồi hơi và hệ thống đường ống điều khiển động cơ được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng hơi nước. Trong một quy trình gọi là "nâng hơi nước", nước bên trong nồi hơi được đun nóng cho đến khi chuyển thành hơi nước ở áp suất cao, sau đó sẽ chảy ra khỏi nồi hơi qua van. Sau đó, van sẽ được đóng lại, sau đó cho phép hơi nước đẩy piston và tạo ra lực đẩy. "Mở hơi nước" được sử dụng để mô tả hành động thao tác thủ công van để hơi nước thoát ra và thúc đẩy quá trình nâng hơi nước bắt đầu hoặc để giảm áp suất hơi nước cao hoặc hơi nước dư thừa được tạo ra trong phòng máy hoặc phòng nồi hơi. Thuật ngữ "steam open" đã trở thành một phần quan trọng trong vốn từ vựng trực quan và nghe được của ngành vận tải biển, một lệnh đơn giản để kỹ sư xoay van hiểu và thực hiện chính xác. Âm thanh của van kêu leng keng khi hơi nước thoát ra cũng có thể được nghe thấy trong các hành trình trên biển, nhấn mạnh tầm quan trọng của "steam open" trong lịch sử hàng hải.

namespace
Ví dụ:
  • The tea pot released a cloud of steam as the hot water was poured inside.

    Ấm trà tỏa ra một đám hơi nước khi nước nóng được đổ vào bên trong.

  • The espresso machine hissed and steamed as the barista prepared the perfect shot.

    Chiếc máy pha cà phê espresso kêu xèo xèo và bốc hơi khi nhân viên pha chế chuẩn bị một shot cà phê hoàn hảo.

  • The steam rising from the pot of boiling pasta was a tempting invitation to try a bite.

    Hơi nước bốc lên từ nồi mì ống đang sôi như một lời mời gọi hấp dẫn để thử một miếng.

  • The sauna filled the room with a thick, exhilarating steam that enveloped my body.

    Phòng xông hơi tràn ngập hơi nước dày đặc, sảng khoái, bao bọc cơ thể tôi.

  • The steam from the shower encircled me like a comforting blanket, warming me from within.

    Hơi nước từ vòi hoa sen bao quanh tôi như một tấm chăn ấm áp, sưởi ấm tôi từ bên trong.

  • The steam train whistled and billowed smoke as it chugged along the tracks.

    Đoàn tàu hơi nước rít lên và nhả khói khi chạy dọc theo đường ray.

  • The chef wiped the sweating beads of steam from the hot skillet as he flipped the sizzling steak.

    Người đầu bếp lau những giọt hơi nước đọng trên chiếc chảo nóng trong khi lật miếng bít tết đang xèo xèo.

  • The steam from the breweries filled the air as the microbrew business thrived in the city.

    Hơi nước từ các nhà máy bia lan tỏa khắp không khí khi ngành kinh doanh bia thủ công phát triển mạnh mẽ trong thành phố.

  • The steam from the soup cauldron shifted dancefully with the aroma of hearty vegetables and beans.

    Hơi nước từ vạc súp chuyển động uyển chuyển cùng mùi thơm của rau và đậu.

  • The exhaling steam from the spa's hot spring enveloped the air with a calming and soothing ambiance.

    Hơi nước tỏa ra từ suối nước nóng của spa bao trùm không khí trong lành và dễ chịu.