tính từ
nồm ấm, oi bức
nóng ẩm
/ˈmʌɡi//ˈmʌɡi/Từ "muggy" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "mugget", có nghĩa là "bầu không khí thấp hoặc nặng nề ngột ngạt". Cụm từ này thường được dùng để mô tả sương mù dày đặc, ẩm ướt có thể khiến bạn khó thở. Theo thời gian, thuật ngữ "muggy" đã phát triển để bao hàm không chỉ sương mù dày đặc mà còn bao hàm bất kỳ loại không khí ẩm ướt và khó chịu nào. Vào thế kỷ 18, từ này bắt đầu được sử dụng trong văn học Anh để mô tả một loạt các điều kiện thời tiết, bao gồm mưa lớn, độ ẩm cao và thậm chí là nhiệt độ oi bức. Ngày nay, từ "muggy" được sử dụng rộng rãi để mô tả thời tiết nóng, ẩm và thường khó chịu. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả loại thời tiết khiến bạn cảm thấy khó chịu và bết dính.
tính từ
nồm ấm, oi bức
Không khí ngột ngạt, oi bức khiến việc thở trở nên khó khăn.
Chúng tôi quyết định hoãn các hoạt động ngoài trời cho đến khi thời tiết bớt oi bức.
Ngày hè oi bức khiến tôi thèm một thức uống mát lạnh và một làn gió dễ chịu.
Thời tiết nóng và ẩm khiến tôi cảm thấy uể oải và chóng mặt, khiến tôi phải lê bước suốt cả ngày.
Thời tiết oi bức khiến tôi phải ở trong nhà, buộc tôi phải xem liên tục các chương trình yêu thích và ăn vặt.
Tôi có thể cảm thấy mồ hôi chảy dài trên trán và cổ họng khô khốc vì không khí ngột ngạt.
Khí hậu oi bức làm các triệu chứng hen suyễn của tôi trở nên trầm trọng hơn, khiến tôi khó thở.
Không khí oi bức dường như bám chặt vào tôi như một tấm chăn dính, khiến tôi cảm thấy ngột ngạt và khó chịu.
Tôi không thể chờ cho đến khi mặt trời lặn và cơn oi bức giảm bớt để cuối cùng tôi có thể ngủ được.
Độ ẩm cao đặc biệt ảnh hưởng đến thói quen tập luyện ngoài trời của tôi, khiến tôi phải dừng lại thường xuyên để thở.