Định nghĩa của từ opaque

opaqueadjective

mờ mịt

/ə(ʊ)ˈpeɪk/

Từ "opaque" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opacus", có nghĩa là "dark" hoặc "mờ". Trong tiếng Anh, từ "opaque" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó không trong suốt hoặc mờ đục, mà là không thể xuyên qua bằng ánh sáng hoặc tầm nhìn. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các vật thể vật lý, chẳng hạn như một khối gỗ rắn hoặc các khái niệm vô hình, chẳng hạn như động cơ của một người hoặc một ý tưởng phức tạp. Về mặt từ nguyên, từ "opaque" có liên quan đến từ tiếng Latin "opaquer," có nguồn gốc từ động từ "opacus", có nghĩa là "làm tối". Động từ này cũng là nguồn gốc của từ "obscure", có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên tối tăm hoặc khó hiểu. Nhìn chung, từ "opaque" có lịch sử lâu đời và được dùng để truyền đạt ý tưởng về điều gì đó không minh bạch hoặc không dễ hiểu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmờ đục, không trong suốt

meaning(vật lý) chắn sáng

meaningtối tăm

type danh từ

meaningcái mờ đục, cái không trong suốt

namespace

not clear enough to see through or allow light through

không đủ rõ ràng để nhìn xuyên qua hoặc cho phép ánh sáng xuyên qua

Ví dụ:
  • opaque glass

    kính mờ

  • opaque tights

    quần đục

  • The windowpane was opaque due to the thick layer of fog outside, making it difficult to see through.

    Kính cửa sổ mờ đục vì lớp sương mù dày bên ngoài, khiến việc nhìn xuyên qua trở nên khó khăn.

  • The colored glass vase appeared opaque when placed in front of a bright light source, hiding the flowers inside.

    Chiếc bình thủy tinh màu trông đục khi đặt trước nguồn sáng mạnh, che mất những bông hoa bên trong.

  • The paint on the walls of the abandoned house was so opaque that it almost seemed like a different color altogether.

    Lớp sơn trên tường của ngôi nhà bỏ hoang này đục đến mức trông giống như có một màu hoàn toàn khác.

Ví dụ bổ sung:
  • As the lens becomes more opaque, the patient notices a reduction in vision.

    Khi thủy tinh thể trở nên mờ hơn, bệnh nhân nhận thấy thị lực giảm.

  • The windows were nearly opaque with grime.

    Các cửa sổ gần như mờ đục vì bụi bẩn.

  • These crystals are completely opaque and nearly black.

    Những tinh thể này hoàn toàn mờ đục và gần như có màu đen.

difficult to understand; not clear

khó để hiểu; không rõ ràng

Ví dụ:
  • The jargon in his talk was opaque to me.

    Những thuật ngữ trong bài nói chuyện của anh ấy không rõ ràng đối với tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • Both question and answer are rather opaque.

    Cả câu hỏi và câu trả lời đều khá mơ hồ.

  • The complex administrative arrangements mean that the decision-making process remains somewhat opaque.

    Những sắp xếp hành chính phức tạp có nghĩa là quá trình ra quyết định vẫn còn khá mơ hồ.

  • The system is completely opaque to non-specialists.

    Hệ thống này hoàn toàn không rõ ràng đối với những người không chuyên.

Từ, cụm từ liên quan