tính từ
nóng đủ để làm bỏng
phó từ
cực kỳ
mở rộng
/ˈskɔːldɪŋ//ˈskɔːldɪŋ/"Scalding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scealdan", có nghĩa là "đun sôi, làm bỏng". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skeldaną", có nghĩa là "chia tách, tách ra". Mối liên hệ nằm ở cách nước sôi có thể khiến da bị tách ra hoặc "cleave" do nhiệt độ cực cao. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển từ chỉ đơn giản là đun sôi sang bao hàm cảm giác nóng dữ dội, thường liên quan đến bỏng.
tính từ
nóng đủ để làm bỏng
phó từ
cực kỳ
Cà phê trong cốc của tôi rất nóng, và tôi bị bỏng lưỡi ngay khi nhấp một ngụm.
Sau khi đun sôi nước, tôi cầm lấy quai nồi mà quên mất rằng nước đang nóng, và tôi cảm thấy hơi nóng lan tỏa qua đầu ngón tay.
Tắm nước nóng thật dễ chịu cho đến khi tôi bước ra ngoài và nhận ra sàn nhà đang nóng rát, khiến tôi giật mình vì ngạc nhiên.
Chiếc chảo trên bếp không được trông coi và làm bỏng bệ bếp vì sức nóng của nó.
Sau khi rửa bát, tôi nhận ra miếng bọt biển đựng xà phòng vẫn còn nóng và làm bỏng lòng bàn tay khi tôi cầm nó.
Vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá, cốc ca cao nóng tôi pha có vị bỏng rát, và tôi phải rất khó khăn mới có thể uống hết mà không làm đổ hoặc bỏng môi.
Món súp nóng đến nỗi nó làm bỏng môi tôi ngay khi tôi nhấp một ngụm, và tôi phải đợi nó nguội mới có thể thưởng thức.
Nước sôi từ ấm đun nước làm bỏng đôi chân trần của tôi khi tôi đi qua, và tôi hét lên vì đau đớn.
Tôi cho quần áo mới vào máy giặt, nhưng ngay khi lấy ra, chúng nóng ran và tôi phải đợi chúng nguội mới có thể mặc.
Trà tôi gọi có vị rất cay, và ngay khi tôi uống vào, tôi cảm thấy cổ họng nóng ran, khiến tôi nghẹn thở và ho.
All matches