Định nghĩa của từ sultry

sultryadjective

oi bức

/ˈsʌltri//ˈsʌltri/

Từ "sultry" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "soltero", có nghĩa là "bachelor" hoặc "người đàn ông chưa lập gia đình". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, đặc biệt là trong tiếng Anh. Vào giữa thế kỷ 18, ý nghĩa của từ này chuyển sang mô tả điều kiện thời tiết, đặc biệt là hơi nóng ẩm ướt, nặng nề như hơi thở của người đàn ông chưa lập gia đình hay "soltero". Âm "th" trong "soltero" chuyển thành "s" để tạo thành từ "sultry." Thuật ngữ "sultry" cũng dần dần được dùng để mô tả sự hấp dẫn hoặc quyến rũ của phụ nữ, đặc biệt là trong văn học và âm nhạc. Đến thế kỷ 19, ý nghĩa liên quan đến thời tiết oi bức và sự gợi cảm của phụ nữ trở nên phổ biến hơn, tạo thành mối liên hệ giữa điều kiện khí quyển và ham muốn của phụ nữ. Ngày nay, thuật ngữ "sultry" vẫn được sử dụng để mô tả điều kiện thời tiết và sự nữ tính quyến rũ trong âm nhạc, văn học và lời nói. Nguồn gốc của nó từ tiếng Tây Ban Nha "soltero" cho thấy mối liên hệ lịch sử và văn hóa giữa Anh và Tây Ban Nha trong quá trình phát triển tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningoi bức, ngột ngạt (thời tiết)

meaningnóng nảy (tính tình)

namespace

very hot and uncomfortable

rất nóng và khó chịu

Ví dụ:
  • a sultry summer afternoon

    một buổi chiều hè oi bức

  • The weather was still very heavy and sultry.

    Thời tiết vẫn rất nặng nề và oi bức.

  • We went out into the still, sultry heat of the afternoon.

    Chúng tôi ra ngoài trong cái nóng tĩnh lặng, oi bức của buổi chiều.

  • The air was thick with sultry heat that made her skin prickle and her eyes water.

    Không khí ngột ngạt, nóng nực khiến da cô nổi mẩn và mắt cô ngấn nước.

  • The jazz singer's sultry voice sent shiver down the listener's spine.

    Giọng hát khàn khàn của ca sĩ nhạc jazz khiến người nghe phải rùng mình.

Từ, cụm từ liên quan

sexually attractive; seeming to have strong sexual feelings

hấp dẫn tình dục; dường như có cảm giác tình dục mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a sultry smile

    một nụ cười rạng rỡ

  • a sultry singer

    ca sĩ quyến rũ

Từ, cụm từ liên quan