ngoại động từ
đun quá sôi; làm nóng già
quá nóng
/ˌsuːpəˈhiːtɪd//ˌsuːpərˈhiːtɪd/Theo nghĩa đơn giản, từ "superheated" dùng để chỉ chất lỏng hoặc chất được đun nóng trên nhiệt độ sôi bình thường mà không thực sự chuyển sang trạng thái khí (bốc hơi). Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong bối cảnh quá trình tạo hơi nước và ngưng tụ. Thuật ngữ quá nhiệt bắt nguồn từ thực tế là trạng thái này đạt được khi chất lỏng "super" hoặc cao hơn mức cần thiết để chuyển thành dạng khí, so với điểm sôi thông thường khi xảy ra sự chuyển đổi thành khí. Quá nhiệt được sử dụng để ngăn các giọt nước không mong muốn bên trong hệ thống hơi nước có thể gây hư hỏng cho thiết bị, chẳng hạn như tua bin hơi nước và ảnh hưởng đến hiệu suất. Quá nhiệt cũng rất quan trọng trong các ứng dụng hơi nước áp suất cao, khi quá nhiệt quá mức có thể tăng cường tốc độ truyền nhiệt và hiệu suất. Tóm lại, thuật ngữ "superheated" biểu thị một tình trạng trong đó chất lỏng được đun nóng vượt quá điểm sôi mà không chuyển thành khí, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng truyền nhiệt để ngăn ngừa nhiễm bẩn giọt nước và cải thiện hiệu quả trong các quy trình hơi nước áp suất cao.
ngoại động từ
đun quá sôi; làm nóng già
that has been heated under pressure above its boiling point without becoming a gas
đã được đun nóng dưới áp suất trên điểm sôi của nó mà không trở thành khí
that has been heated above its temperature of saturation (= below which it becomes a liquid)
đã được đun nóng trên nhiệt độ bão hòa (= dưới nhiệt độ đó nó trở thành chất lỏng)