tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng
Default
không có nhiễu (âm)
không ồn ào
/ˈnɔɪzləs//ˈnɔɪzləs/"Noiseless" xuất phát từ sự kết hợp của từ tiếng Pháp cổ "noise" (có nghĩa là "âm thanh", bắt nguồn từ tiếng Latin "nausea") và hậu tố tiếng Anh "-less" (có nghĩa là "without"). Do đó, "noiseless" nghĩa đen là "không có tiếng ồn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức và sự trân trọng ngày càng tăng đối với sự im lặng và tĩnh lặng trong một thế giới ngày càng tràn ngập âm thanh.
tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng
Default
không có nhiễu (âm)
Thư viện hoàn toàn im lặng vì người thủ thư đã ra lệnh im lặng bất kỳ ai dám phát ra tiếng động.
Phòng phẫu thuật được giữ yên tĩnh trong suốt quá trình phẫu thuật để không làm ảnh hưởng đến sự tập trung của bác sĩ.
Chiếc xe điện di chuyển nhẹ nhàng và không gây tiếng ồn trên đường phố thành phố, không để lại bất kỳ tiếng ồn ô nhiễm nào phía sau.
Chiếc tàu ngầm lặn xuống mà không phát ra một tiếng động hay chuyển động đáng chú ý nào, khiến nó trở thành một kẻ săn mồi không tiếng động ở sâu dưới lòng sóng.
Chiếc bàn phím mới tôi mua không hề gây ra tiếng động, và tôi không còn phải chịu đựng tiếng phím kêu lách cách khó chịu suốt ngày nữa.
Lâu đài thời trung cổ là một pháo đài yên tĩnh và không gây tiếng động, rất ít khi xảy ra xáo trộn trong thời chiến.
Phòng tập yoga là nơi ẩn náu yên tĩnh, không có tiếng ồn nhờ máy điều hòa, mang đến cho học viên sự thoải mái hoàn hảo.
Người quản lý bảo tàng kiên trì đảm bảo các tủ trưng bày không phát ra tiếng động, đảm bảo mang đến trải nghiệm riêng tư.
Kỹ thuật làm việc văn phòng mới của tôi, lấy cảm hứng từ phong trào tối giản, giúp giảm tiếng ồn bằng cách sử dụng miếng đệm silicon ở chân bàn để duy trì âm thanh dưới sàn nhà.
Dòng robot hút bụi mới nhất không phát ra tiếng ồn cơ học hoặc tiếng ồn điện khi hoạt động - giải pháp hoàn hảo cho chế độ dọn dẹp nhà cửa không gây tiếng ồn.