Định nghĩa của từ undetected

undetectedadjective

không bị phát hiện

/ˌʌndɪˈtektɪd//ˌʌndɪˈtektɪd/

Từ "undetected" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "detected" bắt nguồn từ tiếng Latin "detectare", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "khám phá". Từ "detected" đã có trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "tìm ra" hoặc "khám phá". Từ "undetected" xuất hiện vào thế kỷ 15, với cùng tiền tố "un-" thêm nghĩa "not" vào động từ "detected". Vì vậy, từ "undetected" dùng để chỉ thứ gì đó chưa được tìm ra hoặc khám phá, thường là vì nó bị ẩn, bí mật hoặc che giấu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thực thi pháp luật, y học và khoa học để mô tả một sự kiện hoặc đối tượng vẫn ẩn hoặc không thể nhận ra cho đến khi được tiết lộ hoặc phát hiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị phát hiện, không bị khám phá ra

namespace
Ví dụ:
  • The thief walked out of the museum undetected, leaving the security guards baffled.

    Tên trộm bước ra khỏi bảo tàng mà không bị phát hiện, khiến lực lượng an ninh vô cùng bối rối.

  • The virus had been spreading undetected in the city for several weeks before anyone realized there was a problem.

    Virus đã lây lan mà không bị phát hiện trong thành phố trong nhiều tuần trước khi mọi người nhận ra vấn đề.

  • The spy was able to gather classified information undetected and escape unnoticed.

    Điệp viên có thể thu thập thông tin mật mà không bị phát hiện và trốn thoát mà không bị phát hiện.

  • The sneaky coworker managed to complete the project ahead of schedule and keep it undetected until the boss announced the winners.

    Người đồng nghiệp gian xảo đã hoàn thành dự án trước thời hạn và không bị phát hiện cho đến khi ông chủ công bố người chiến thắng.

  • The enemy troops snuck past our borders undetected, catching us off guard.

    Quân địch đã lẻn qua biên giới của chúng tôi mà không bị phát hiện, khiến chúng tôi mất cảnh giác.

  • The ranger encountered a wild animal undetected and was able to observe its behavior without disturbing it.

    Người kiểm lâm đã tình cờ gặp một con vật hoang dã mà không bị phát hiện và có thể quan sát hành vi của nó mà không làm nó hoảng sợ.

  • The hacker was able to gain access to the company’s database undetected, stealing sensitive information.

    Tin tặc đã có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty mà không bị phát hiện và đánh cắp thông tin nhạy cảm.

  • The actors successfully executed a prank on their coworkers undetected, leaving them puzzled.

    Các diễn viên đã thực hiện thành công một trò đùa với đồng nghiệp mà không bị phát hiện, khiến họ bối rối.

  • The detective carefully gathered evidence undetected, leading to the capture of the criminal.

    Thám tử đã cẩn thận thu thập bằng chứng mà không bị phát hiện, dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.

  • The car thief managed to steal the vehicle undetected, as the owner left it unlocked and running outside a store.

    Tên trộm xe đã lấy cắp được chiếc xe mà không bị phát hiện vì chủ xe để xe không khóa và chạy bên ngoài một cửa hàng.