Định nghĩa của từ furtive

furtiveadjective

lén lút

/ˈfɜːtɪv//ˈfɜːrtɪv/

Từ "furtive" bắt nguồn từ tiếng Latin "furvus", có nghĩa là "kẻ trộm" hoặc "lén lút". Từ tiếng Latin này phát triển theo thời gian và cuối cùng được đưa vào tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "furtaif" và có nghĩa là "stealing" hoặc "lừa đảo". Trong tiếng Anh trung đại, từ "furtaif" trở thành "furtaef" và cuối cùng là "furtif", được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi có ý định che giấu hoặc giữ bí mật. Tiền tố "fur-" trong tiếng Anh trung đại cũng có nghĩa là "thief" hoặc "ăn cắp", điều này củng cố ý nghĩa lén lút và bí mật của từ này. Vào đầu những năm 1600, cách viết của từ này đã chuyển thành "furtiue" trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặc điểm của một tên trộm" hoặc "lừa đảo". Theo thời gian, từ này mang ý nghĩa chung hơn là "được thực hiện hoặc diễn ra một cách bí mật hoặc lén lút", như cách sử dụng hiện đại. Tóm lại, nguồn gốc của từ "furtive" có thể bắt nguồn từ gốc Latin, nơi nó biểu thị các hành động liên quan đến sự lén lút và lừa dối. Tuy nhiên, con đường đến tiếng Anh của nó không phải là không có sự tiến hóa về chính tả và ý nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrộm, lén lút

exampleto cast a furtive glance: nhìn trộm

meaningbí mật, ngấm ngầm

namespace
Ví dụ:
  • Emily sneaked through the dark alleyways with a furtive gait, trying not to draw any unwanted attention.

    Emily rón rén đi qua những con hẻm tối tăm với dáng đi lén lút, cố gắng không thu hút sự chú ý không mong muốn.

  • The suspect disappeared into the shadows with a furtive glance around, showing obvious signs of guilt.

    Nghi phạm biến mất vào bóng tối với cái nhìn lén lút xung quanh, cho thấy dấu hiệu tội lỗi rõ ràng.

  • John crept up behind Anna, his movements furtive and stealthy.

    John rón rén đi đến phía sau Anna, hành động của anh ta lén lút và bí mật.

  • The CIA operative slipped into the enemy compound with a furtive coordination of her team's efforts.

    Nhân viên CIA đã lẻn vào khu phức hợp của kẻ thù bằng cách phối hợp chặt chẽ với nhóm của cô.

  • She pressed the "delete" button on the file with a furtive urgency, hoping to remove all traces of her misdeeds.

    Cô nhấn nút "xóa" trên tập tin với một sự khẩn thiết ngấm ngầm, hy vọng xóa bỏ mọi dấu vết về hành vi sai trái của mình.

  • The burglar darted in and out of the store with a furtive demeanor, like a feline prowling its prey.

    Tên trộm lao ra lao vào cửa hàng với thái độ lén lút, giống như một con mèo đang rình mồi.

  • The detective observed the witness give a furtive nod, implying hidden information.

    Thám tử quan sát thấy nhân chứng gật đầu lén lút, ngụ ý thông tin ẩn giấu.

  • The hacker sent the stolen data to the recipient with furtive deliberation, thoroughly masked as a normal transmission.

    Tin tặc đã gửi dữ liệu bị đánh cắp đến người nhận một cách bí mật, được ngụy trang hoàn toàn như một quá trình truyền tải thông thường.

  • The criminal fled the scene with a furtive leap over a fence, escaping into the night.

    Tên tội phạm đã trốn khỏi hiện trường bằng cách nhảy qua hàng rào và tẩu thoát vào màn đêm.

  • The salesman's eyes darted around the quiet room with a furtive restlessness, as if he had something to hide.

    Ánh mắt của người bán hàng đảo quanh căn phòng yên tĩnh với vẻ bồn chồn lén lút, như thể anh ta có điều gì đó muốn che giấu.