Định nghĩa của từ secretive

secretiveadjective

bí mật

/ˈsiːkrətɪv//ˈsiːkrətɪv/

Từ "secretive" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "hidden" hoặc "che giấu", và hậu tố "-ive", tạo thành một tính từ chỉ phẩm chất hoặc xu hướng. Ban đầu, từ "secretive" có nghĩa là "liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự bí mật" và được sử dụng để mô tả một cái gì đó được ẩn hoặc giữ riêng tư. Theo thời gian, ý nghĩa của "secretive" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa không muốn tiết lộ thông tin hoặc tiết lộ suy nghĩ và cảm xúc của một người. Ngày nay, một người kín tiếng là người không muốn chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý định của mình với người khác, thường là do mong muốn duy trì quyền kiểm soát hoặc giữ kín bản chất thực sự của mình. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "secretive" vẫn bắt nguồn từ khái niệm che giấu và giữ bí mật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay giấu giếm, hay giữ kẽ

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of the company was known for being secretive about their business strategies.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng là người kín tiếng về chiến lược kinh doanh.

  • The author's writing style was quite secretive, leaving the reader to interpret the meaning of the text.

    Phong cách viết của tác giả khá bí ẩn, để người đọc tự hiểu ý nghĩa của văn bản.

  • The detective found the suspect's suspicious behavior to be quite secretive, which made her a prime target for further investigation.

    Thám tử nhận thấy hành vi đáng ngờ của nghi phạm khá bí mật, khiến cô trở thành mục tiêu chính để điều tra thêm.

  • The woman kept her new relationship a secret, preferring to be secretive about her personal life.

    Người phụ nữ giữ bí mật về mối quan hệ mới của mình và muốn giữ kín cuộc sống riêng tư.

  • The politician's actions during the campaign were quite secretive, causing some speculation about his true intentions.

    Những hành động của chính trị gia này trong suốt chiến dịch khá bí mật, gây ra một số suy đoán về ý định thực sự của ông.

  • The artist's sketchbook was filled with secretive drawings, revealing insights into their creative process that hadn't been seen before.

    Cuốn sổ phác thảo của nghệ sĩ chứa đầy những bức vẽ bí mật, hé lộ những góc nhìn sâu sắc về quá trình sáng tạo của họ mà trước đây chưa từng thấy.

  • The heir to the fortune had a reputation for being secretive about their finances, making it difficult to determine the true scope of their wealth.

    Người thừa kế gia tài này nổi tiếng là người giữ bí mật về tài chính của mình, khiến cho việc xác định giá trị thực sự của khối tài sản này trở nên khó khăn.

  • The suspect's secretive nature raised red flags for the private investigator, adding to the evidence that they might be guilty.

    Bản tính bí ẩn của nghi phạm đã khiến thám tử tư chú ý, tăng thêm bằng chứng cho thấy họ có thể phạm tội.

  • The student's quiet demeanor and secretive behavior led to rumors about their involvement in a academic scandal.

    Thái độ im lặng và hành vi bí mật của sinh viên này đã dẫn đến tin đồn về việc họ có liên quan đến một vụ bê bối học thuật.

  • The author's reticence to discuss their personal life only fueled speculation about their secretive past.

    Sự miễn cưỡng thảo luận về cuộc sống cá nhân của tác giả chỉ làm dấy lên sự suy đoán về quá khứ bí mật của họ.