Định nghĩa của từ divided

dividedadjective

đã chia ra

/dɪˈvaɪdɪd//dɪˈvaɪdɪd/

Từ "divided" bắt nguồn từ tiếng Latin "dividere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "cắt rời". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Pháp cổ "diviser", với ý nghĩa tương tự. Khái niệm phân chia bắt nguồn sâu sắc từ sự hiểu biết của chúng ta về việc phân chia mọi thứ thành nhiều phần, cho dù đó là chia một chiếc bánh theo nghĩa đen hay chia rẽ một xã hội theo nghĩa bóng. Lịch sử của từ này phản ánh trải nghiệm cơ bản này của con người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningphân chia

typeDefault

meaningsố bị chia

namespace
Ví dụ:
  • The class was divided over the proposed change in curriculum.

    Lớp học chia rẽ về đề xuất thay đổi chương trình giảng dạy.

  • The cake was divided equally among the five children.

    Chiếc bánh được chia đều cho năm đứa trẻ.

  • Themyscira, the all-female Amazons' island, was supposedly divided from the rest of the world by the gods as a punishment for the women's refusal to bear children with men.

    Themyscira, hòn đảo toàn phụ nữ Amazon, được cho là bị các vị thần tách ra khỏi phần còn lại của thế giới như một hình phạt cho việc phụ nữ từ chối sinh con với đàn ông.

  • The country is divided over the issue of immigration reform.

    Đất nước đang chia rẽ về vấn đề cải cách nhập cư.

  • She divided her time between her studies and her part-time job.

    Cô chia thời gian của mình giữa việc học và công việc bán thời gian.

  • The city was divided by a river that flowed through its center.

    Thành phố bị chia cắt bởi một dòng sông chảy qua trung tâm thành phố.

  • The team was divided over which strategy to pursue in the final stretch of the game.

    Cả đội đã chia phe ra để quyết định nên theo đuổi chiến lược nào ở chặng cuối của trò chơi.

  • The earth is divided into several continents and countless islands.

    Trái Đất được chia thành nhiều châu lục và vô số hòn đảo.

  • The sheet of paper was divided into four equal parts by the teacher.

    Giáo viên chia tờ giấy thành bốn phần bằng nhau.

  • The cake was so delicious that it was divided amongst us in seconds.

    Chiếc bánh ngon đến mức chúng tôi đã chia hết chỉ trong vài giây.

Từ, cụm từ liên quan