Định nghĩa của từ partition

partitionnoun

vách ngăn

/pɑːˈtɪʃn//pɑːrˈtɪʃn/

Từ "partition" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin partire, theo nghĩa đen có nghĩa là "chia" hoặc "tách ra". Từ gốc này cũng tạo ra động từ tiếng Anh "part", có nghĩa là "chia thành nhiều phần". Ngoài ra, danh từ tiếng Latin partitio, có nghĩa là "division" hoặc "phân phối", đã được đưa vào một số ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp (partage) và tiếng Ý (partitione). Trong tiếng Anh, dạng danh từ "partition" ban đầu ám chỉ hành động chia một thứ gì đó thành các phần hoặc cổ phần, nhưng đến thế kỷ 15, nó cũng có nghĩa là sự phân chia vật lý, chẳng hạn như tường hoặc màn chắn được sử dụng để ngăn cách không gian này với không gian khác. Thuật ngữ "partition" hiện thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và bất động sản để mô tả quá trình phân chia tài sản giữa những người đồng sở hữu hoặc người thừa kế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chia ra

meaningngăn phần

meaningliếp ngăn, bức vách ngăn

type ngoại động từ

meaningchia ra, chia cắt, ngăn ra

meaningngăn (một căn phòng...) bằng bức vách

namespace

a wall or screen that separates one part of a room from another

một bức tường hoặc màn hình ngăn cách một phần của căn phòng với phần khác

Ví dụ:
  • The cafe was divided up by glass partitions.

    Quán cà phê được ngăn cách bằng vách kính.

  • I could hear him snoring through the thin partition walls.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng anh ngáy qua những bức tường ngăn mỏng.

  • After the language census, the area was partitioned into separate linguistic zones to facilitate language preservation and cultural exchange.

    Sau cuộc điều tra ngôn ngữ, khu vực này được phân chia thành các vùng ngôn ngữ riêng biệt để tạo điều kiện bảo tồn ngôn ngữ và giao lưu văn hóa.

  • The court ordered the partition of the disputed property among the heirs in two equal parts.

    Tòa án ra lệnh chia tài sản đang tranh chấp cho những người thừa kế thành hai phần bằng nhau.

  • To improve the efficiency of public transportation, the city was partitioned into several administrative districts, each with its own bus and subway network.

    Để nâng cao hiệu quả của giao thông công cộng, thành phố được chia thành nhiều khu hành chính, mỗi khu có mạng lưới xe buýt và tàu điện ngầm riêng.

Ví dụ bổ sung:
  • There were no partitions between the showers.

    Không có vách ngăn giữa các vòi sen.

  • The family had to smash through a glass partition to escape the fire.

    Gia đình phải đập vỡ vách kính để thoát khỏi đám cháy.

the division of one country into two or more countries

sự chia cắt một quốc gia thành hai hoặc nhiều quốc gia

Ví dụ:
  • the partition of Germany after the war

    sự phân chia nước Đức sau chiến tranh