Định nghĩa của từ byre

byrenoun

Byre

/ˈbaɪə(r)//ˈbaɪər/

Từ "byre" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bīr," có nghĩa là chuồng ngựa hoặc chuồng gia súc. Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này phát triển từ tiếng Đức "burgiz," có nghĩa là "nơi kiên cố" hoặc "pháo đài". Từ tiếng Anh cổ "bīr" có thêm hậu tố "-e," thường được thêm vào các từ tiếng Anh cổ để chỉ nghĩa số nhiều. Theo thời gian, từ "byres" (dạng số nhiều của "byre") chuyển thành "byreies" (tiếng Anh cổ có nghĩa là "nhà cho động vật") và cuối cùng trở thành "byre" trong các phương ngữ tiếng Anh Scotland và Bắc Anh. Gốc "byr-" cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh hiện đại "beer," "berseem," và "bour," tất cả đều có gốc và nghĩa khác nhau nhưng có chung nguồn gốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuồng bò

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's flock of sheep was safely housed in the cozy byre for the night.

    Đàn cừu của người nông dân được đưa đến chuồng trại ấm cúng để nghỉ đêm an toàn.

  • The stench from the byre wafted over the field and made neighboring animals uneasy.

    Mùi hôi thối từ chuồng bò lan tỏa khắp cánh đồng khiến các loài động vật xung quanh cảm thấy khó chịu.

  • The hay in the byre had started to spoil due to lack of air circulation.

    Cỏ khô trong chuồng đã bắt đầu hỏng vì thiếu không khí lưu thông.

  • The byre provided ample shelter from the harsh winter weather for the sheep.

    Chuồng trại cung cấp nơi trú ẩn rộng rãi cho đàn cừu khỏi thời tiết mùa đông khắc nghiệt.

  • The farmers spent the morning cleaning out the byre and disposing of the old hay.

    Những người nông dân dành buổi sáng để dọn dẹp chuồng bò và vứt bỏ cỏ khô cũ.

  • The family's beloved ram was found sick in the byre, and the veterinarian was called to inspect him.

    Con cừu đực yêu quý của gia đình được phát hiện bị bệnh trong chuồng và bác sĩ thú y đã được gọi đến để kiểm tra nó.

  • The byre was a hub of activity as the animals were groomed, fed, and checked for any health problems.

    Chuồng bò là nơi diễn ra nhiều hoạt động như chải lông, cho ăn và kiểm tra các vấn đề sức khỏe cho động vật.

  • The sheep bleated loudly as they were herded into the byre for the night, sensing the warmth and safety of their home.

    Đàn cừu kêu be be rất to khi được lùa vào chuồng để nghỉ đêm, cảm nhận được sự ấm áp và an toàn của ngôi nhà.

  • The byre was filled with soft straw, bedding for the sheep, which emitted a pleasant fragrance reminiscent of fresh hay.

    Chuồng cừu được lấp đầy bằng rơm mềm, là lớp lót cho cừu, tỏa ra mùi thơm dễ chịu gợi nhớ đến cỏ khô tươi.

  • The sheep farmer was proud of his spotless byre, which provided a cozy and content environment for his flock year-round.

    Người chăn cừu tự hào về chuồng cừu sạch sẽ của mình, nơi cung cấp môi trường ấm cúng và thoải mái cho đàn cừu của ông quanh năm.