tính từ
bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a wooden stare: cái nhìn đờ đẫn
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm
làm bằng gỗ
/ˈwʊdn/Từ "wooden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wudun", theo nghĩa đen có nghĩa là "làm bằng gỗ". Bản thân từ này là sự kết hợp của "wud" (có nghĩa là "wood") và hậu tố "-en", biểu thị vật liệu. Bản thân từ "wood" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "wōdu", có nghĩa là "tree" hoặc "rừng". Theo thời gian, "wōdu" đã phát triển thành "wud" trong tiếng Anh cổ và cuối cùng trở thành "wood" hiện đại. Do đó, "wooden" bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa về cây cối và vật liệu mà chúng cung cấp, củng cố mối liên hệ của nó với thế giới tự nhiên.
tính từ
bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a wooden stare: cái nhìn đờ đẫn
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm
made of wood
làm từ gỗ
một hộp/cửa/sàn gỗ
Đây là phòng ngủ đôi lớn với sàn gỗ bóng loáng.
Phía sau nhà là một túp lều nhỏ bằng gỗ.
Chiếc bàn cổ trên gác xép của bà tôi được làm hoàn toàn bằng những tấm ván gỗ chắc chắn.
Sàn nhà của người đánh cá cũ này kêu cót két khi chúng tôi bước đi, để lộ kết cấu gỗ bên dưới.
not showing enough natural expression, emotion or movement
không thể hiện đủ biểu cảm, cảm xúc hoặc chuyển động tự nhiên
Diễn viên đóng vai người cha quá mộc mạc.
Giọng cô nghe có vẻ cứng nhắc và thiếu sức sống khi cô cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
Hình dáng của anh ấy trong bức tranh này bằng gỗ một cách kỳ lạ.
Đạo diễn chỉ nhận được những màn trình diễn mộc mạc từ các diễn viên.
Phim có diễn xuất mộc mạc và kịch bản kinh khủng.
Từ, cụm từ liên quan
All matches