Định nghĩa của từ hinged

hingedadjective

có bản lề

/hɪndʒd//hɪndʒd/

Nguồn gốc của từ "hinged" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heng", có nghĩa là "treo". Từ tiếng Anh cổ này phát triển thành "henge" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ hành động treo hoặc gắn một vật gì đó vào một vật khác. Bản thân từ "hinge" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "henge" và cuối cùng được dùng để mô tả khớp nối hoặc giá đỡ cho phép cửa, nắp hoặc vật khác xoay trên một trục. Việc sử dụng bản lề giúp vật thể có thể mở và đóng mà không bị sụp đổ hoặc tách rời, cải thiện cả chức năng và sự tiện lợi. Từ "hinged" là một phân từ hiện tại được sử dụng để mô tả một vật thể, hành động hoặc sự kiện đang trong quá trình được lắp bản lề hoặc có bản lề, chẳng hạn như một cánh cửa đang được treo trên bản lề hoặc một kế hoạch phụ thuộc vào một số yếu tố nhất định được lắp bản lề vào một kết quả cụ thể. Nhìn chung, từ "hinged" có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Anh cổ và đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý nghĩa hiện đại, chứng tỏ lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó bản lề (cửa...)

meaningcó khớp nối

typeDefault

meaningtiếp hợp

namespace
Ví dụ:
  • The door in the old house was hinged on ancient brass hinges that creaked dramatically every time it was opened.

    Cánh cửa trong ngôi nhà cũ được gắn bằng bản lề bằng đồng thau cổ xưa, kêu cót két mỗi khi mở.

  • The lids of the ornate wooden chests were hinged with intricate carvings that looked like they had been crafted centuries ago.

    Nắp của những chiếc rương gỗ được chạm khắc tinh xảo có bản lề trông giống như chúng đã được chế tác từ nhiều thế kỷ trước.

  • The gate to the garden was hinged on heavy cast iron hinges that could withstand even the strongest of winds.

    Cổng vào vườn được gắn bản lề bằng gang nặng có thể chịu được cả những cơn gió mạnh nhất.

  • The antique grandfather clock in the study had a door that was hinged on the left side, adding to its unique and quirky charm.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cổ trong phòng làm việc có một cánh cửa bản lề ở phía bên trái, tăng thêm nét quyến rũ độc đáo và kỳ quặc cho nó.

  • The compartmentalized chest that held secret family treasures was hinged on the bottom, revealing a hidden compartment that was used to keep precious items safe.

    Chiếc rương chia ngăn chứa những báu vật gia truyền bí mật được gắn bản lề ở phía dưới, để lộ một ngăn ẩn dùng để giữ an toàn cho những vật dụng quý giá.

  • The marina gate leading to the yacht club was hinged on sturdy steel hinges that could survive the harsh marine environment.

    Cổng bến du thuyền dẫn đến câu lạc bộ du thuyền được gắn bản lề bằng thép chắc chắn có thể chịu được môi trường biển khắc nghiệt.

  • The heavy wooden cabinets in the library were hinged on the back, making stacking books easier and preserving the ancient parchments and manuscripts from dust and light.

    Những chiếc tủ gỗ nặng trong thư viện được lắp bản lề ở phía sau, giúp việc xếp sách dễ dàng hơn và bảo quản các giấy da và bản thảo cổ khỏi bụi và ánh sáng.

  • The folding tables in the school cafeteria were hinged on one side, allowing for easy storage when not in use.

    Những chiếc bàn gấp trong căng tin trường học được gắn bản lề ở một bên, giúp dễ dàng cất giữ khi không sử dụng.

  • The balcony door of the high-rise apartment had hinges on the outside, providing a unique architectural feature that was both practical and stylish.

    Cửa ban công của căn hộ cao tầng có bản lề ở bên ngoài, tạo nên nét kiến ​​trúc độc đáo vừa thiết thực vừa phong cách.

  • The cabinet door on the fridge was hinged on the left, making it easier to reach stored items without having to open the refrigerator all the way.

    Cánh tủ lạnh có bản lề ở bên trái, giúp bạn dễ dàng lấy đồ mà không cần phải mở toàn bộ tủ lạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches