Định nghĩa của từ Dutch

Dutchadjective

Hà Lan

/dʌtʃ//dʌtʃ/

Nguồn gốc từ tiếng Hà Lan trung đại dutsch ‘Tiếng Hà Lan, tiếng Hà Lan, tiếng Đức’: từ tiếng Anh ban đầu dùng để chỉ những người nói cả tiếng Đức cao và tiếng Đức thấp, nhưng trở nên cụ thể hơn sau khi các Tỉnh thống nhất chấp nhận tiếng Đức thấp của Hà Lan làm ngôn ngữ quốc gia khi giành độc lập vào năm 1579.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) Hà

examplemy old dutch: "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

exampledutch clock: đồng hồ Hà-Lan

meaning(sử học) (thuộc) Đức

meaningrăn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ

type danh từ

meaning(the dutch) người Hà

examplemy old dutch: "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

exampledutch clock: đồng hồ Hà-Lan

meaningtiếng Hà

meaning(sử học) tiếng Đức

namespace
Ví dụ:
  • She speaks Dutch fluently after spending a year studying in the Netherlands.

    Cô ấy nói tiếng Hà Lan lưu loát sau một năm du học ở Hà Lan.

  • The Dutch painter Vermeer created some of the most famous works of the Golden Age.

    Họa sĩ người Hà Lan Vermeer đã sáng tác một số tác phẩm nổi tiếng nhất của Thời kỳ hoàng kim.

  • The windmills in Zaanse Schans, near Amsterdam, are a classic symbol of Dutch culture.

    Những chiếc cối xay gió ở Zaanse Schans, gần Amsterdam, là biểu tượng cổ điển của văn hóa Hà Lan.

  • The country's economy is founded on trade, with Rotterdam being the largest seaport in Europe.

    Nền kinh tế của đất nước này dựa trên thương mại, trong đó Rotterdam là cảng biển lớn nhất châu Âu.

  • I fell in love with stroopwafels, a traditional Dutch snack, while traveling through Europe.

    Tôi đã phải lòng bánh stroopwafel, một món ăn nhẹ truyền thống của Hà Lan, trong chuyến du lịch vòng quanh châu Âu.

  • The Dutch East India Company played a significant role in the country's history and helped establish its colonial empire.

    Công ty Đông Ấn Hà Lan đóng vai trò quan trọng trong lịch sử đất nước và giúp thành lập đế chế thực dân.

  • In Dutch culture, cycling is a preferred mode of transportation, and it's quite common to see people biking to work.

    Trong văn hóa Hà Lan, đạp xe là phương tiện di chuyển được ưa chuộng và bạn có thể dễ dàng nhìn thấy mọi người đạp xe đi làm.

  • Tulips, a staple flower in the Netherlands, are celebrated each spring during the annual Keukenhof Gardens bloom.

    Hoa tulip, một loài hoa chủ yếu ở Hà Lan, được tôn vinh vào mỗi mùa xuân trong lễ hội hoa nở thường niên của Vườn Keukenhof.

  • The popular Dutch artist Mondrian's works are identified for his use of primary colors and geometric shapes.

    Các tác phẩm của họa sĩ người Hà Lan nổi tiếng Mondrian được biết đến nhờ cách sử dụng màu sắc cơ bản và hình khối hình học.

  • The Dutch language shares some similarities with German and English, making it easier for non-native speakers to learn.

    Tiếng Hà Lan có một số điểm tương đồng với tiếng Đức và tiếng Anh, giúp những người không phải người bản xứ cũng có thể học dễ dàng hơn.

Thành ngữ

go Dutch (with somebody)
to share the cost of something with somebody