Định nghĩa của từ spring for

spring forphrasal verb

mùa xuân cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "spring for" có từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Mỹ. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "spring" không chỉ ám chỉ mùa khởi đầu mới mà còn ám chỉ hành động lùi lại, chẳng hạn như lò xo trong đồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ treo tường. Ban đầu, cụm từ "spring for" có nghĩa là trả tiền cho một thứ gì đó, như thể tặng một món quà bằng cách bất ngờ chi trả chi phí, như thể bất ngờ xác nhận lựa chọn hoặc yêu cầu của ai đó. Nó cũng có thể bắt nguồn từ "spring a surprise", có nghĩa là đột nhiên và bất ngờ làm ai đó ngạc nhiên hoặc tặng họ thứ gì đó mà họ không mong đợi. Theo thời gian, ý nghĩa của "spring for" đã phát triển để bao hàm nhiều tình huống hơn. Giờ đây, nó có thể được sử dụng để biểu thị rằng một người sẽ trả tiền cho một khoản chi phí cụ thể, cũng như ám chỉ một hành động tự phát hoặc hào phóng, chẳng hạn như "I'll spring for dessert" hoặc "Anh ấy đến ăn tối vào mỗi tối thứ sáu". Ý nghĩa kép của "spring" là vừa là mùa tái sinh vừa là cơ chế gây ra sự lùi lại đã mang đến cho chúng ta một thuật ngữ vừa linh hoạt vừa quyến rũ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the spring thaw sets in, I can't wait to go for a walk in the park and admire the blossoming cherry trees.

    Ngay khi mùa xuân tan băng, tôi nóng lòng muốn đi dạo trong công viên và chiêm ngưỡng những cây anh đào nở hoa.

  • She wore a new dress that hopped and bounced along with her as she walked, a testament to the energy and joyfulness of spring.

    Cô ấy mặc một chiếc váy mới, nó nhún nhảy theo từng bước chân của cô, minh chứng cho năng lượng và niềm vui của mùa xuân.

  • The spring sun was shining so brightly that it lit up the entire room, making everything aglow.

    Ánh nắng mùa xuân chiếu sáng rực rỡ khắp căn phòng, khiến mọi vật trở nên rực rỡ.

  • The coltish laughter of the children could be heard echoing through the air as they delighted in the freshness of the morning and the promise of the day to come.

    Tiếng cười đùa của trẻ con vang vọng khắp không trung khi chúng thích thú với sự tươi mát của buổi sáng và lời hứa về một ngày mới sắp đến.

  • As I walked through the garden, I couldn't help but notice the sounds of buzzing and humming as the bees hopped from one flowering spring bloom to another.

    Khi đi qua khu vườn, tôi không khỏi chú ý đến những âm thanh vo ve khi những chú ong bay từ bông hoa mùa xuân này sang bông hoa mùa xuân khác.

  • His sensitive fingers could feel the dewy freshness springing from each leaf as he brushed them aside, revealing the delicate beauty beneath.

    Những ngón tay nhạy cảm của anh có thể cảm nhận được sự tươi mát, mọng nước tỏa ra từ mỗi chiếc lá khi anh gạt chúng sang một bên, để lộ vẻ đẹp tinh tế bên dưới.

  • With spring's arrival came the bustle of new beginnings: the thawing of ice, the chirping of birds, and the reawakening of life in every nook and corner of nature.

    Mùa xuân đến mang theo sự nhộn nhịp của những khởi đầu mới: băng tan, tiếng chim hót và sự sống trỗi dậy ở mọi ngóc ngách của thiên nhiên.

  • She closed her eyes and breathed in the inviting scents of spring: moist soil mixed with the fragrance of blooming magnolias and fresh rain drops falling from leaves.

    Cô nhắm mắt lại và hít thở mùi hương hấp dẫn của mùa xuân: đất ẩm hòa quyện với hương thơm của hoa mộc lan nở và những giọt mưa tươi rơi từ lá.

  • There was an intangible spark in the air on the first day of spring, an electric atmosphere as the earth rekindled and reawakened with new life and energy.

    Có một tia lửa vô hình trong không khí vào ngày đầu tiên của mùa xuân, một bầu không khí sôi động khi trái đất bừng sáng và thức tỉnh với sức sống và năng lượng mới.

  • From the sound of trickling water to soaring songbirds, spring's symphony was alive and celebratory, reminding us all to seize the day, embrace new beginnings, and let go of that which is spent.

    Từ tiếng nước chảy róc rách đến tiếng chim hót líu lo, bản giao hưởng mùa xuân sống động và vui tươi, nhắc nhở chúng ta hãy nắm bắt ngày mới, đón nhận khởi đầu mới và buông bỏ những gì đã qua.