Định nghĩa của từ budding

buddingadjective

vừa chớm nở

/ˈbʌdɪŋ//ˈbʌdɪŋ/

Từ "budding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "budan", có nghĩa là "nảy mầm" hoặc "đẻ chồi". Bản thân từ "bud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "budde", có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "sưng lên". Budding, như một từ, phản ánh quá trình phát triển tự nhiên của thực vật, trong đó một chồi, một chỗ phình nhỏ trên thân cây, phát triển thành lá, hoa hoặc cành. Mối liên hệ giữa từ này và quá trình sinh học đã củng cố ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nông nghiệp) sự ghép mắt

type tính từ

meaningbắt đầu nảy nở (tài năng...)

namespace
Ví dụ:
  • Emily's love for painting is a budding talent that has already captured the attention of local art critics.

    Tình yêu hội họa của Emily là tài năng mới chớm nở và đã thu hút sự chú ý của các nhà phê bình nghệ thuật địa phương.

  • The budding entrepreneur started her small business in her garage and has since grown it into a successful enterprise.

    Nữ doanh nhân trẻ này đã bắt đầu kinh doanh nhỏ trong gara ô tô của mình và từ đó phát triển nó thành một doanh nghiệp thành công.

  • Jake's budding scientific career earned him an internship at a prestigious research facility last summer.

    Sự nghiệp khoa học đang phát triển của Jake đã mang lại cho anh cơ hội thực tập tại một cơ sở nghiên cứu uy tín vào mùa hè năm ngoái.

  • As a budding journalist, Sarah is frequently sought out for her insights and opinions on breaking news stories.

    Là một nhà báo mới vào nghề, Sarah thường được tìm đến vì những hiểu biết sâu sắc và quan điểm của cô về những tin tức nóng hổi.

  • The budding musician's debut album has garnered critical acclaim and is gaining traction on the charts.

    Album đầu tay của nhạc sĩ mới nổi này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và đang ngày càng chiếm lĩnh các bảng xếp hạng.

  • The budding athlete's training regimen has paid off, as he recently broke a national record in his sport.

    Chế độ tập luyện của vận động viên mới nổi này đã mang lại hiệu quả khi gần đây anh đã phá kỷ lục quốc gia ở môn thể thao của mình.

  • The budding actor's performance in the school play surprised and delighted the audience, earning her accolades from both faculty and peers.

    Diễn xuất của nữ diễn viên mới vào nghề trong vở kịch của trường đã khiến khán giả ngạc nhiên và thích thú, nhận được sự khen ngợi từ cả giảng viên và bạn bè.

  • Lara's budding interest in fashion design led her to take a summer course on draping and patternmaking.

    Niềm đam mê thiết kế thời trang đang chớm nở của Lara đã thôi thúc cô tham gia một khóa học mùa hè về thiết kế vải và tạo mẫu.

  • The budding climber's ascent up the neighboring peak was a stunning achievement, showcasing his rapidly growing skills in the sport.

    Việc leo lên đỉnh núi lân cận của vận động viên leo núi mới vào nghề này là một thành tích đáng kinh ngạc, cho thấy kỹ năng phát triển nhanh chóng của anh trong môn thể thao này.

  • The budding chef's invitations to posh dinners and events are a testament to the talent and appeal of his innovative dishes.

    Lời mời tham dự các bữa tối và sự kiện sang trọng của đầu bếp trẻ này là minh chứng cho tài năng và sức hấp dẫn của những món ăn sáng tạo của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches