danh từ
sự ra hoa; sự nở hoa
ra hoa
/ˈflaʊərɪŋ//ˈflaʊərɪŋ/Từ "flowering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "florian", có nghĩa là "nở hoa". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "florere", có nghĩa là "nở hoa, phát triển mạnh". Theo thời gian, từ "flowering" đã phát triển để bao hàm toàn bộ quá trình ra hoa của một loài thực vật, không chỉ là hành động nở hoa. Ngày nay, chúng ta sử dụng nó một cách rộng rãi để mô tả sự nở hoa của một thứ gì đó, có thể là một loài thực vật, một người hoặc một ý tưởng, làm nổi bật sự phát triển và tăng trưởng của nó.
danh từ
sự ra hoa; sự nở hoa
the time when a plant has flowers
thời điểm cây có hoa
Trồng củ vào tháng 9 để ra hoa mùa xuân.
the time when something, especially a period of new ideas in art, music, science, etc., reaches its most complete and successful stage of development
thời điểm mà một cái gì đó, đặc biệt là thời kỳ của những ý tưởng mới trong nghệ thuật, âm nhạc, khoa học, v.v., đạt đến giai đoạn phát triển hoàn thiện và thành công nhất
sự nở hoa của đời sống trí thức Vienna
sự nở hoa của nền dân chủ
All matches