Định nghĩa của từ awakening

awakeningnoun

sự thức tỉnh

/əˈweɪkənɪŋ//əˈweɪkənɪŋ/

Từ "awakening" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "awakening" có từ thế kỷ thứ 10, khi nó xuất hiện dưới dạng "awakien" hoặc "wakien". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wakiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wekw", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "awakyn" hoặc "awakyng", và đến thế kỷ 14, nó đã đổi thành "awakening". Trong giai đoạn này, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của các trải nghiệm tâm linh hoặc huyền bí, mô tả khoảnh khắc khi một người trở nên có ý thức hoặc giác ngộ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ nhận thức đột ngột hoặc đang phát triển nào, cho dù đó là về thể chất, cảm xúc hay trí tuệ. Ngày nay, "awakening" là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả sự phát triển cá nhân, tâm linh và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghành vi nhận thức

namespace

an occasion when you realize something or become aware of something

một dịp khi bạn nhận ra điều gì đó hoặc nhận thức được điều gì đó

Ví dụ:
  • If they had expected a warm welcome, they were in for a rude awakening (= they would soon realize that it would not be warm).

    Nếu họ mong đợi được chào đón nồng nhiệt, họ sẽ phải ngạc nhiên một cách thô lỗ (= họ sẽ sớm nhận ra rằng nơi đó sẽ không nồng nhiệt).

  • As the first rays of sun touched her face, Jane experienced a spiritual awakening, feeling an overwhelming sense of peace and enlightenment.

    Khi những tia nắng đầu tiên chạm vào khuôn mặt, Jane trải qua một sự thức tỉnh về mặt tâm linh, cảm thấy tràn ngập cảm giác bình yên và giác ngộ.

  • After years of suffering, Thomas finally found solace in meditation and began to undergo a transformational awakening, learning to embrace his true self.

    Sau nhiều năm đau khổ, cuối cùng Thomas cũng tìm thấy niềm an ủi trong thiền định và bắt đầu trải qua quá trình thức tỉnh chuyển hóa, học cách chấp nhận bản chất thật của mình.

  • The sound of the gong reverberated through the room, triggering a deep awakening in the souls of those gathered for the meditation retreat.

    Âm thanh của tiếng cồng vang vọng khắp phòng, đánh thức sự thức tỉnh sâu sắc trong tâm hồn của những người tụ họp trong buổi tĩnh tâm.

  • Lisa discovered a new level of consciousness during her yoga practice, awakening her senses and helping her to connect more deeply with her surroundings.

    Lisa đã khám phá ra một cấp độ ý thức mới trong quá trình tập yoga, đánh thức các giác quan và giúp cô kết nối sâu sắc hơn với môi trường xung quanh.

the act of beginning to understand or feel something; the act of something starting or somebody waking

hành động bắt đầu hiểu hoặc cảm nhận điều gì đó; hành động của một cái gì đó bắt đầu hoặc ai đó thức dậy

Ví dụ:
  • sexual awakening

    sự thức tỉnh tình dục

  • the awakening of interest in the environment

    sự thức tỉnh của sự quan tâm đến môi trường

Ví dụ bổ sung:
  • the political awakening that followed the Second World War

    sự thức tỉnh chính trị sau Thế chiến thứ hai

  • the story of one young man's awakening to his sexuality

    câu chuyện về sự thức tỉnh của một chàng trai trẻ về tình dục của mình

  • Kerry's awakening from slumber

    Kerry thức dậy sau giấc ngủ dài

  • an awakening from a terrible vision to cheerful realities

    sự thức tỉnh từ một viễn cảnh khủng khiếp đến những thực tế tươi đẹp

Từ, cụm từ liên quan

All matches