Định nghĩa của từ bloom

bloomnoun

hoa

/bluːm//bluːm/

Từ "bloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāwen", có nghĩa là "nở hoa" hoặc "phát triển mạnh". Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức "blāwan", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "blumen", cũng có nghĩa là "to bloom" hoặc "nở hoa". Đến thế kỷ 14, từ này đã mang ý nghĩa mà chúng ta quen thuộc ngày nay, ám chỉ quá trình cây phát triển hoa hoặc khi hoa phát triển hoàn toàn. Từ "bloom" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả quá trình một thứ gì đó đạt đến tiềm năng tối đa hoặc phát triển hoàn toàn. Ví dụ, người ta có thể nói rằng một diễn viên trẻ "blooms" khi họ đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp diễn xuất của mình. Ngoài ra, từ này còn có nhiều nghĩa liên quan, bao gồm "beauty" hoặc "loveliness", như trong cụm từ "in full bloom," dùng để chỉ một bông hoa hoặc một vật thể khác đẹp nhất hoặc rực rỡ nhất. Nhìn chung, từ "bloom" là một ví dụ sinh động về cách một thuật ngữ bắt nguồn từ một ngữ cảnh cụ thể có thể mang nhiều ý nghĩa tượng trưng rộng hơn theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoa

meaningsự ra hoa

examplein bloom: đang ra hoa

meaning(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất

examplein the full bloom of youth: trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất

type nội động từ

meaningcó hoa, ra hoa, nở hoa

meaning(nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

examplein bloom: đang ra hoa

namespace

a flower (usually one on a plant that people admire for its flowers)

một bông hoa (thường là một loại cây mà mọi người ngưỡng mộ vì hoa của nó)

Ví dụ:
  • the exotic blooms of the orchid

    sự nở hoa kỳ lạ của hoa lan

  • The plant produced a single white bloom.

    Cây này chỉ nở một bông hoa màu trắng.

  • The rose bush in my backyard has bloomed with a vibrant array of pink and red blossoms, adding a touch of beauty to my garden.

    Cây hoa hồng trong sân sau nhà tôi nở rộ những bông hoa màu hồng và đỏ rực rỡ, tô điểm thêm nét đẹp cho khu vườn của tôi.

  • As the sun sets behind the hills, the wildflowers in the meadow seem to bloom with a newfound radiance, shimmering in the golden light.

    Khi mặt trời lặn sau những ngọn đồi, những bông hoa dại trên đồng cỏ dường như nở rộ với vẻ rạng rỡ mới, lấp lánh trong ánh sáng vàng.

  • After a rainy spell, the lilacs in my front yard have exploded into a burst of fragrant purple blooms.

    Sau một trận mưa, những cây tử đinh hương ở sân trước nhà tôi đã nở rộ những bông hoa màu tím thơm ngát.

Ví dụ bổ sung:
  • The small pink blooms appear in May.

    Những bông hoa nhỏ màu hồng xuất hiện vào tháng Năm.

  • a tree with exquisite blooms

    một cái cây với những bông hoa tuyệt đẹp

a healthy fresh appearance

vẻ ngoài tươi trẻ khỏe mạnh

Ví dụ:
  • the bloom in her cheeks

    sự nở hoa trên má cô ấy

  • the bloom of youth

    tuổi trẻ nở hoa

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in (full) bloom
with the flowers fully open
  • The roses were in full bloom.
  • He loved watching the garden come into bloom.
  • daffodils in bloom