Định nghĩa của từ melting

meltingadjective

tan chảy

/ˈmeltɪŋ//ˈmeltɪŋ/

Từ "melting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "melten", có nghĩa là "mất độ rắn" hoặc "trở thành chất lỏng". Người ta tin rằng từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "malthiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "schmelzen", có nghĩa là "tan chảy". Trong tiếng Anh, động từ "to melt" đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 9 và ban đầu ám chỉ quá trình mất độ rắn hoặc sức mạnh, chẳng hạn như khi một người khỏe mạnh trở nên yếu đuối. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, chẳng hạn như khi băng tan hoặc kim loại tan chảy trong lò nung. Ngày nay, từ "melting" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, nấu ăn và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nấu chảy; sự tan

type tính từ

meaningtan, chảy

meaningcảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm

examplemelting mood: sự xúc cảm, sự thương cảm

namespace
Ví dụ:
  • The summer sun was melting the snow on the mountainside.

    Ánh nắng mùa hè đang làm tan chảy tuyết trên sườn núi.

  • The chocolate bar was melting in my hand due to the heat.

    Thanh sô-cô-la tan chảy trong tay tôi vì nhiệt.

  • The ice cubes in the drink were melting quickly, making the drink colder but also more watery.

    Những viên đá trong đồ uống tan nhanh, làm cho đồ uống lạnh hơn nhưng cũng loãng hơn.

  • The butter melted in the pan, forming a sizzling and fragrant liquid.

    Bơ tan chảy trong chảo, tạo thành một chất lỏng sôi và thơm.

  • The solid wax in the candle slowly melted, creating a warm and comforting light.

    Sáp rắn trong nến từ tan chảy, tạo ra ánh sáng ấm áp và dễ chịu.

  • As the candlewick burned lower, the wax around it slowly melted, leaving a melted ring around the base of the candle.

    Khi bấc nến cháy nhỏ dần, sáp xung quanh nó sẽ từ tan chảy, để lại một vòng sáp tan chảy xung quanh gốc nến.

  • The polar ice caps are melting at an alarming rate due to global warming, causing sea levels to rise.

    Các tảng băng ở hai cực đang tan chảy với tốc độ đáng báo động do hiện tượng nóng lên toàn cầu, khiến mực nước biển dâng cao.

  • The wax sculptures inside the wax museum were melting under the heat of the day, causing some of the figures to lose their shape.

    Các bức tượng sáp bên trong bảo tàng tượng sáp bị tan chảy dưới sức nóng của ban ngày, khiến một số bức tượng bị mất hình dạng.

  • The snow sculpture in the park was melting, making its intricate design appear less distinct.

    Tác phẩm điêu khắc bằng tuyết trong công viên đang tan chảy, khiến thiết kế phức tạp của nó trở nên kém rõ nét hơn.

  • The butterfly emerged from the cocoon, melting the outer layer as it spread its wings and flew into the world.

    Con bướm chui ra khỏi kén, làm tan chảy lớp vỏ bên ngoài khi nó dang rộng đôi cánh và bay vào thế giới.