Định nghĩa của từ emergence

emergencenoun

sự xuất hiện

/ɪˈmɜːdʒəns//ɪˈmɜːrdʒəns/

Từ "emergence" bắt nguồn từ tiếng Latin "emergere", có nghĩa là "trỗi dậy" hoặc "tiến lên". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" có nghĩa là "out" và "mergere" có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhấn chìm". Lần đầu tiên sử dụng "emergence" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Từ này đã phát triển để biểu thị hành động xuất hiện, trở nên nổi tiếng hoặc xuất hiện, thường là từ trạng thái ẩn hoặc ít nổi bật hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra

meaning(nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)

meaningsự thoát khỏi (sự đau khổ)

typeDefault

meaningsự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

namespace

the fact of somebody/something moving out of or away from something and becoming possible to see

thực tế là ai đó/cái gì đó di chuyển ra khỏi hoặc ra khỏi cái gì đó và có thể nhìn thấy được

Ví dụ:
  • the island’s emergence from the sea 3 000 years ago

    hòn đảo nổi lên từ biển 3 000 năm trước

  • Albania's emergence from its long period of isolation

    Albania trỗi dậy sau thời gian dài bị cô lập

  • The complexity of life from a single cell to multicellular organisms is a fascinating example of emergence, where unique properties and behaviors arise from interactions between cells.

    Sự phức tạp của sự sống từ một tế bào đơn lẻ đến các sinh vật đa bào là một ví dụ hấp dẫn về sự xuất hiện, trong đó các đặc tính và hành vi độc đáo phát sinh từ sự tương tác giữa các tế bào.

  • The functioning of the human brain is an intriguing case of emergence, as cognitive abilities such as consciousness and learning arise from the interconnected activity of neurons rather than from any single neuron.

    Hoạt động của não bộ con người là một trường hợp mới nổi thú vị, vì các khả năng nhận thức như ý thức và học tập nảy sinh từ hoạt động liên kết của các tế bào thần kinh chứ không phải từ bất kỳ tế bào thần kinh đơn lẻ nào.

  • The spontaneous formation of patterns in physical systems, such as the arrangement of molecules into crystal lattices or the branching structure of tree trunks, are classic instances of emergence.

    Sự hình thành tự phát các mô hình trong hệ thống vật lý, chẳng hạn như sự sắp xếp các phân tử thành mạng tinh thể hoặc cấu trúc phân nhánh của thân cây, là những ví dụ điển hình về sự xuất hiện.

the fact of starting to exist or becoming known for the first time

thực tế bắt đầu tồn tại hoặc được biết đến lần đầu tiên

Ví dụ:
  • the emergence of new technologies

    sự xuất hiện của công nghệ mới