Định nghĩa của từ rejuvenation

rejuvenationnoun

sự trẻ hóa

/rɪˌdʒuːvəˈneɪʃn//rɪˌdʒuːvəˈneɪʃn/

Từ "rejuvenation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew", và "juvenis" có nghĩa là "youth". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ám chỉ quá trình phục hồi một thứ gì đó trở lại trạng thái trẻ trung hoặc khỏe mạnh. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự phục hồi về mặt thể chất mà còn cả sự hồi sinh về mặt cảm xúc và tinh thần. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn học Anh, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử tự nhiên và thực vật học. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự tái sinh và đổi mới của thực vật, cũng như sự trẻ hóa sức sống của con người thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và các phương pháp chăm sóc sức khỏe khác. Ngày nay, khái niệm trẻ hóa bao gồm nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau, từ các liệu pháp spa và chương trình chăm sóc sức khỏe đến các thủ thuật y tế và thay đổi lối sống, tất cả đều nhằm mục đích phục hồi sức sống, năng lượng và cảm giác trẻ trung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm trẻ lại; sự trẻ lại

namespace
Ví dụ:
  • After years of neglect, the ancient building underwent a complete rejuvenation, transforming it into a modern and vibrant space.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, tòa nhà cổ này đã được trẻ hóa hoàn toàn, biến thành một không gian hiện đại và sôi động.

  • My morning yoga routine and a cup of freshly brewed green tea helps me feel rejuvenated and ready to tackle the day.

    Thói quen tập yoga buổi sáng và một tách trà xanh pha mới giúp tôi cảm thấy trẻ hóa và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

  • Following a long and stressful week, a weekend getaway to the spa provided me with much-needed rejuvenation for my mind and body.

    Sau một tuần dài căng thẳng, một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến spa đã mang lại cho tôi sự trẻ hóa cần thiết cho cả tinh thần và cơ thể.

  • The city's efforts to promote bike lanes and pedestrian zones have led to a rejuvenation of the downtown area, making it a popular and bustling destination once again.

    Những nỗ lực của thành phố trong việc thúc đẩy làn đường dành cho xe đạp và khu vực dành cho người đi bộ đã giúp trẻ hóa khu vực trung tâm thành phố, biến nơi đây trở thành điểm đến nổi tiếng và nhộn nhịp một lần nữa.

  • The advanced medical treatments and equipment available at the clinic have helped countless patients undergo a remarkable rejuvenation, prolonging their youth and vitality.

    Các phương pháp điều trị y khoa tiên tiến và trang thiết bị hiện đại tại phòng khám đã giúp vô số bệnh nhân trẻ hóa đáng kể, kéo dài tuổi thanh xuân và sức sống.

  • The rejuvenation of thetextile industry in the region has led to an increase in employment opportunities, bringing fresh hope to the community.

    Sự phục hồi của ngành dệt may trong khu vực đã dẫn đến sự gia tăng cơ hội việc làm, mang lại hy vọng mới cho cộng đồng.

  • The lush greenery and blue waters of the tropical paradise left me feeling rejuvenated and ready to face the world again.

    Cây xanh tươi tốt và làn nước trong xanh của thiên đường nhiệt đới khiến tôi cảm thấy trẻ hóa và sẵn sàng đối mặt với thế giới một lần nữa.

  • The sleek and modern designs of the new line of furniture are a testament to its rejuvenating impact on the company's image and reputation.

    Thiết kế hiện đại và đẹp mắt của dòng đồ nội thất mới là minh chứng cho tác động trẻ hóa của nó đối với hình ảnh và danh tiếng của công ty.

  • The rejuvenation of the infrastructure, such as improved roads and transportation systems, has significantly boosted the city's economic growth.

    Việc cải tạo cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như cải thiện đường sá và hệ thống giao thông, đã thúc đẩy đáng kể tăng trưởng kinh tế của thành phố.

  • The rejuvenation of old buildings through architectural preservation has not only revived their ease of use, but also turned them into vital landmarks of cultural and historic importance.

    Việc trẻ hóa các tòa nhà cũ thông qua bảo tồn kiến ​​trúc không chỉ khôi phục lại tính dễ sử dụng mà còn biến chúng thành những địa danh quan trọng có tầm quan trọng về văn hóa và lịch sử.