Định nghĩa của từ verdure

verdurenoun

cây xanh

/ˈvɜːdʒə(r)//ˈvɜːrdʒər/

Từ "verdure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verdus", có nghĩa là "green" hoặc "trẻ trung". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "wer-" cũng có nghĩa là "green" hoặc "trẻ trung". Từ "verdure" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả màu xanh của cây cối hoặc tán lá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm màu xanh mà còn bao gồm cả sự tươi tốt và vẻ đẹp của thảm thực vật, cũng như cảm giác tươi mát và sức sống đến từ việc được bao quanh bởi thiên nhiên. Trong văn học và thơ ca, "verdure" thường được sử dụng để gợi lên cảm giác giản dị và hòa hợp với thiên nhiên, đồng thời mô tả vẻ đẹp của những khu vườn, khu rừng và đồng cỏ. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được dùng để mô tả sự sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ của thực vật, hoặc sự xanh tươi của những khu vực từng cằn cỗi hoặc hoang vắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmàu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi

meaning(nghĩa bóng) sự tươi tốt

meaning(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ

namespace
Ví dụ:
  • The rolling hills were blanketed in a lush verdure, providing a picturesque view for miles around.

    Những ngọn đồi nhấp nhô được bao phủ bởi thảm thực vật xanh tươi, mang đến quang cảnh đẹp như tranh vẽ trong phạm vi nhiều dặm xung quanh.

  • The verdant garden was filled with fragrant flowers and abundant greenery, a peaceful haven in the midst of the bustling city.

    Khu vườn xanh tươi tràn ngập hoa thơm và cây xanh tươi tốt, một thiên đường yên bình giữa lòng thành phố nhộn nhịp.

  • After a long winter, the verdure of spring brought new life to the barren landscape, with vibrant wildflowers and lush grasslands sprouting everywhere.

    Sau một mùa đông dài, màu xanh của mùa xuân đã mang lại sức sống mới cho cảnh quan cằn cỗi, với những bông hoa dại rực rỡ và đồng cỏ tươi tốt mọc khắp nơi.

  • The verdant trees swayed gently in the soft evening breeze, their leaves rustling in a soothing symphony.

    Những hàng cây xanh tươi đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ buổi tối, tiếng lá xào xạc trong một bản giao hưởng êm dịu.

  • The verdure of the forest was palpable, with towering trees that seemed to touch the sky, and underbrush that was thick enough to hide a multitude of creatures.

    Màu xanh của khu rừng hiện rõ mồn một, với những cây cao ngất như chạm tới bầu trời, và bụi rậm đủ dày để che giấu vô số sinh vật.

  • The verdant vineyards stretched as far as the eye could see, with rows upon rows of green grapevines heavy with fruit.

    Những vườn nho xanh tươi trải dài tít tắp đến tận chân trời, với hàng cây nho xanh trĩu quả.

  • The verdant golf course was a testament to the skill of its designers, with perfectly manicured greens and fairways that seemed to roll like a dream.

    Sân golf xanh tươi là minh chứng cho tài năng của những nhà thiết kế, với những bãi cỏ xanh và đường bóng được cắt tỉa hoàn hảo, trông như một giấc mơ.

  • Verdure was the middle name of the natural world, with every corner of the environment teeming with life and vitality.

    Verdure là tên đệm của thế giới tự nhiên, với mọi ngóc ngách của môi trường đều tràn đầy sức sống và sức sống.

  • The verdurous jungle was both beautiful and dangerous, filled with secrets that lay hidden in the extravagant foliage.

    Khu rừng xanh tươi vừa đẹp vừa nguy hiểm, chứa đầy những bí mật ẩn giấu trong những tán lá xanh tươi.

  • As the verdure of summer crept toward autumn, the leaves on the trees changed their hues, showcasing a beautiful mosaic of reds, yellows, and oranges.

    Khi màu xanh của mùa hè chuyển dần sang mùa thu, những chiếc lá trên cây cũng đổi màu, tạo nên bức tranh khảm tuyệt đẹp với các sắc đỏ, vàng và cam.