Định nghĩa của từ spinning wheel

spinning wheelnoun

bánh xe quay

/ˈspɪnɪŋ wiːl//ˈspɪnɪŋ wiːl/

Bánh xe kéo sợi, một phát minh quan trọng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, đã phát triển từ trục quay thả kiểu cũ. Thuật ngữ "spinning wheel" được đặt ra sau khi những chiếc máy kéo sợi đầu tiên được tạo ra vào giữa thế kỷ 18. Những chiếc máy này, được gọi là "bánh xe vua", được sử dụng để kéo sợi len và bông thành sợi bằng đĩa hoặc bánh xe kéo sợi. Trong giai đoạn đầu của quá trình kéo sợi, sợi được kéo ra khỏi sợi bằng trục quay thả, bao gồm một thanh dọc và một vòng tròn có trọng lượng ở phía dưới. Quá trình này, được gọi là "drawing" hoặc "đánh bông", rất tốn công, tốn thời gian và đòi hỏi kỹ năng. Mặt khác, bánh xe kéo sợi tự động hóa quá trình này bằng cách sử dụng một thiết bị hình bánh xe có trục quay thẳng đứng ở giữa. Người dùng sẽ kéo sợi ra từ và đều bằng cả hai tay, kéo sợi vào ống chỉ trong khi xoắn sợi quanh trục. Điều này cho phép vợ của người thợ dệt, theo truyền thống trong nhiều hộ gia đình, sản xuất sợi nhanh hơn và hiệu quả hơn so với chỉ sử dụng trục quay thả. Những bổ sung cho thiết kế bánh xe quay ban đầu, chẳng hạn như bàn đạp, bàn đạp chạy bằng chân, cho phép người quay có thể làm nhiều việc cùng lúc trong khi quay bánh xe, rảnh tay để làm các công việc gia đình khác. Từ những khởi đầu khiêm tốn này, bánh xe quay đã mở đường cho máy móc quay phức tạp hơn sau này sẽ biến đổi ngành dệt may trong cuộc Cách mạng Công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • On the antique spinning wheel, the spindle spun rapidly as the farmer's wife skillfully manipulated it to transform raw wool into soft yarn.

    Trên chiếc guồng quay sợi cổ, trục quay nhanh khi vợ người nông dân khéo léo điều khiển nó để biến len thô thành sợi len mềm.

  • The rustic spinning wheel creaked as the farmer's granddaughter impatiently pedaled its wooden frame, hoping to produce enough yarn to knit a cozy scarf.

    Chiếc guồng quay sợi thô sơ kêu cót két khi cô cháu gái của người nông dân sốt ruột đạp khung gỗ của nó, hy vọng sẽ sản xuất đủ sợi để đan một chiếc khăn quàng cổ ấm áp.

  • The spinning wheel's torn and frayed belt seemed like a metaphor for the farmer's declining livelihood, as the demand for handspun yarn dwindled in the age of mass-produced textiles.

    Chiếc dây curoa rách và sờn của bánh xe kéo sợi dường như là ẩn dụ cho cuộc sống suy thoái của người nông dân khi nhu cầu về sợi xe tự quay giảm dần trong thời đại hàng dệt may sản xuất hàng loạt.

  • The farmer's son marveled at the centrifugal force generated by the spinning wheel, as the spinning bobbin's twist amplified exponentially outwards.

    Người con trai của người nông dân kinh ngạc trước lực ly tâm do bánh xe quay tạo ra, khi độ xoắn của suốt chỉ tăng theo cấp số nhân hướng ra ngoài.

  • The farmer's daughter's hands moved fluidly, as she expertly teased the wool toward the moving spindle, marveling at the process's simplicity and complexity, spun through the spinning wheel.

    Đôi tay của cô con gái người nông dân chuyển động uyển chuyển khi cô khéo léo kéo sợi len về phía trục quay đang chuyển động, kinh ngạc trước sự đơn giản và phức tạp của quá trình này, quay tròn qua guồng quay.

  • In between each turn of the spinning wheel, the farmer's wife mused about the tales of the ancient spinners, whose spinning wheels once served as both workhorse and source of entertainment.

    Giữa mỗi vòng quay của guồng quay sợi, vợ của người nông dân lại trầm ngâm về những câu chuyện của những người thợ kéo sợi thời xưa, những guồng quay sợi của họ từng vừa là công cụ làm việc vừa là nguồn giải trí.

  • The spinning wheel was a source of hope for the farmer's struggling family, as the spinster relied on its spinning wonders to generate income despite dwindling textile demand.

    Chiếc xe kéo sợi là nguồn hy vọng cho gia đình nông dân đang gặp khó khăn, khi những cô gái già dựa vào khả năng kéo sợi tuyệt vời của nó để tạo ra thu nhập mặc dù nhu cầu dệt may đang giảm sút.

  • The aging spinning wheel's brass-and-wood joints shimmered after the farmer's wife applied a fresh coat of linseed oil, reinvigorating its metal-and-wood vessel for centuries more of twisting wool.

    Các khớp nối bằng đồng và gỗ của bánh xe kéo sợi cũ kỹ sáng bóng sau khi vợ người nông dân phủ một lớp dầu hạt lanh mới, giúp chiếc xe kéo sợi bằng kim loại và gỗ này có thể tiếp tục kéo sợi trong nhiều thế kỷ nữa.

  • The spinning wheel's distinctive hum accompanied the farmer's daughters' laughter as they played alongside the spinning wheel, now an artifact relegated to the back of the barn.

    Tiếng vo ve đặc trưng của guồng quay sợi hòa cùng tiếng cười của những cô con gái người nông dân khi họ chơi đùa bên cạnh guồng quay sợi, giờ đây là một hiện vật bị cất giữ ở phía sau chuồng.

  • The farmer's son contemplated the irony that the industrialized machines that replaced the spinning wheel demanded faster spool speeds and greater force than the spinning wheel ever could, obviating the spinning wheel's virtues in the face of regimented modernity.

    Người con trai của người nông dân suy ngẫm về sự trớ trêu rằng những cỗ máy công nghiệp thay thế cho bánh xe kéo sợi lại đòi hỏi tốc độ quay nhanh hơn và lực lớn hơn bánh xe kéo sợi, làm mất đi những ưu điểm của bánh xe kéo sợi trước sự hiện đại hóa nghiêm ngặt.