danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
yarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông