Định nghĩa của từ yarn

yarnnoun

sợi

/jɑːn//jɑːrn/

Nguồn gốc của từ "yarn" để chỉ một câu chuyện hoặc tường thuật dài và thường phức tạp có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Ban đầu, thuật ngữ "yarn" được sử dụng trong một bối cảnh hoàn toàn khác, để mô tả một loại sợi dày và được kéo thành sợi từ các vật liệu như len, bông hoặc lụa. Những sợi này được kéo thành một dạng có thể sử dụng được gọi là "yarn,", sau đó có thể được dệt thành vải hoặc đan thành quần áo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "yarn" bắt đầu mở rộng, mang một hàm ý mới trong tiếng Anh. Vào giữa thế kỷ 19, "yarn" được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ một câu chuyện cao siêu hoặc một câu chuyện đầy cường điệu và tô điểm, tương tự như một câu chuyện bịa đặt. Lý do chính xác cho sự thay đổi về ý nghĩa này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có thể sự tương đồng về âm thanh giữa "yarn" và những từ như "yarnsman," vốn là thuật ngữ lóng để chỉ người kể chuyện vào thời điểm đó, có thể đã góp phần vào việc chấp nhận "yarn" như một từ đồng nghĩa với một câu chuyện có thêm thắt. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, thuật ngữ "yarn" kể từ đó đã trở thành một phần cố hữu của từ vựng tiếng Anh và nó vẫn tiếp tục được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một câu chuyện hoặc lời tường thuật thú vị và đôi khi kỳ ảo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsợi, chỉ

exampleyarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông

meaning(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa

exampleto spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

type nội động từ

meaning(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

exampleyarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông

namespace

thread that has been spun, used for knitting, making cloth, etc.

sợi đã được xe thành, dùng để đan, làm vải, v.v.

Ví dụ:
  • The sweaters are hand-knitted in cotton, linen or wool yarns.

    Những chiếc áo len được dệt tay bằng sợi bông, vải lanh hoặc len.

  • There's a knot in the yarn.

    Có một nút thắt trong sợi.

  • Hannah loves knitting with soft, cozy yarn that keeps her warm during cold winter nights.

    Hannah thích đan len bằng loại len mềm mại, ấm áp giúp giữ ấm trong những đêm đông lạnh giá.

  • The skein of yarn that Ava used to create her intricate sweater weighed over a pound.

    Cuộn len mà Ava dùng để tạo nên chiếc áo len phức tạp của mình nặng hơn một pound.

  • Samantha spent hours winding the colorful yarn into a neat ball, ready for her next crochet project.

    Samantha đã dành nhiều giờ để quấn sợi len nhiều màu thành một quả bóng gọn gàng, sẵn sàng cho dự án đan móc tiếp theo của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • The yarn has to be threaded through the needle.

    Sợi phải được luồn qua kim.

  • The yarn is woven into a coarse fabric.

    Sợi được dệt thành vải thô.

a long story, especially one that is exaggerated or invented

một câu chuyện dài, đặc biệt là một câu chuyện được phóng đại hoặc bịa đặt

Ví dụ:
  • He used to spin yarns (= tell stories) about his time in the army.

    Anh ấy thường quay sợi (= kể chuyện) về thời gian trong quân đội.

Ví dụ bổ sung:
  • He tried to spin us some yarn about how he was collecting for the church. It was all lies.

    Anh ấy cố gắng kể cho chúng tôi vài câu chuyện về cách anh ấy quyên tiền cho nhà thờ. Tất cả chỉ là dối trá.

  • He went on to spin an entertaining yarn about his army days.

    Sau đó, ông kể một câu chuyện thú vị về những ngày tháng trong quân ngũ.

Thành ngữ

pitch a story/line/yarn (to somebody)
(informal)to tell somebody a story or make an excuse that is not true