Định nghĩa của từ hemp

hempnoun

cây gai dầu

/hemp//hemp/

Thuật ngữ "hemp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hænep", được phát âm là "henep". Từ gốc của nó, "han", có nghĩa là "planke" hoặc "gieo", ám chỉ đến việc sử dụng cần sa sớm nhất như một loại cây trồng để sản xuất sợi và dệt may. Từ "hemp" đã được sử dụng từ thời Anglo-Saxon và thường được dùng để chỉ cây Cannabis sativa và các sản phẩm làm từ cây này, chẳng hạn như vải, dây thừng và giấy. Theo thời gian, nguồn gốc từ nguyên của "hemp" trở nên ít rõ ràng hơn khi việc hình sự hóa cây này dẫn đến mối liên hệ văn hóa của nó với việc sử dụng ma túy bất hợp pháp, gây ra sự thay đổi trong hàm ý của từ này. Tuy nhiên, khi nhận thức của công chúng về cần sa đã thay đổi trong những năm gần đây, những nỗ lực tách cây gai dầu, một loại cây công nghiệp được xác định hợp pháp, khỏi cần sa, một loại thuốc gây ảo giác có cùng loại cây, đã khiến nhiều người tập trung trở lại vào nguồn gốc thực vật của các thuật ngữ "hemp" và "marijuana".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây gai dầu

meaningsợi gai dầu

meaning(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ

namespace
Ví dụ:
  • The farmer is currently growing hemp on his plot of land in preparation for the upcoming harvest season.

    Người nông dân hiện đang trồng cây gai dầu trên mảnh đất của mình để chuẩn bị cho mùa thu hoạch sắp tới.

  • Adding hemp seeds to your salad is a great way to increase the protein and fiber content of your meal.

    Thêm hạt cây gai dầu vào món salad là một cách tuyệt vời để tăng hàm lượng protein và chất xơ trong bữa ăn.

  • Hemp is a versatile crop that can be used to create a variety of products, such as clothing, paper, and building materials.

    Cây gai dầu là một loại cây trồng đa năng có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm như quần áo, giấy và vật liệu xây dựng.

  • In ancient times, hemp was commonly used to make strong and durable ropes and sails for ships.

    Vào thời cổ đại, cây gai dầu thường được dùng để làm dây thừng và cánh buồm chắc chắn và bền cho tàu thuyền.

  • Some individuals use hemp extracts, also known as CBD, as a natural supplement to help manage pain, anxiety, and sleep disorders.

    Một số người sử dụng chiết xuất cây gai dầu, còn được gọi là CBD, như một chất bổ sung tự nhiên để giúp kiểm soát cơn đau, lo âu và rối loạn giấc ngủ.

  • Because hemp is naturally resistant to pests and diseases, it is considered a sustainable and eco-friendly crop.

    Vì cây gai dầu có khả năng kháng sâu bệnh tự nhiên nên nó được coi là loại cây trồng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Hemp clothing has gained popularity in recent years due to its soft texture, durability, and eco-friendly production process.

    Quần áo làm từ sợi gai dầu đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do kết cấu mềm mại, độ bền và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.

  • Researchers are currently studying the nutritional benefits of hemp seeds, which are rich in omega-3 fatty acids, essential minerals, and protein.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm hiểu lợi ích dinh dưỡng của hạt cây gai dầu, một loại hạt giàu axit béo omega-3, khoáng chất thiết yếu và protein.

  • Hemp fiber is increasingly being used as a replacement for plastic, as it is biodegradable and compostable.

    Sợi gai dầu ngày càng được sử dụng nhiều để thay thế nhựa vì nó có thể phân hủy sinh học và ủ thành phân hữu cơ.

  • The government has recently legalized the growth and sale of hemp, making it an attractive crop for farmers looking to diversify their operations.

    Gần đây, chính phủ đã hợp pháp hóa việc trồng và bán cây gai dầu, khiến đây trở thành loại cây trồng hấp dẫn đối với những người nông dân muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của mình.

Từ, cụm từ liên quan