Định nghĩa của từ flax

flaxnoun

cây gai

/ˈflæksiːd//ˈflæksiːd/

Từ "flax" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flex", có nghĩa là cả cây và sợi mà nó tạo ra. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ "flex" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fleahsan", có nghĩa là "làm vải lanh". Giả thuyết này cho rằng từ "flax" và "linen" ban đầu có thể thay thế cho nhau, vì cả hai đều đề cập đến cây và công dụng của nó. Một giả thuyết khác cho rằng từ "flex" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "flesk", có nghĩa là "sợi". Giả thuyết này cho rằng từ này được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh trong thời kỳ trung cổ. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "flax" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả cả cây và sợi mà nó tạo ra. Lanh là một loại cây trồng đa năng được biết đến với công dụng trong vải lanh, giấy và nhiều ứng dụng khác, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây lanh

meaningsợi lanh

meaningvải lanh

namespace
Ví dụ:
  • I like to grind flax seeds into a powder and add it to my morning smoothie for some added nutrition.

    Tôi thích nghiền hạt lanh thành bột và thêm vào sinh tố buổi sáng để bổ sung thêm dinh dưỡng.

  • Flax is a popular ingredient in many healthy baking recipes due to its high fiber and omega-3 fatty acid content.

    Hạt lanh là một thành phần phổ biến trong nhiều công thức làm bánh lành mạnh do có hàm lượng chất xơ và axit béo omega-3 cao.

  • Flax seeds are often sprinkled on top of yogurt or oatmeal for some extra texture and nutrition.

    Hạt lanh thường được rắc lên trên sữa chua hoặc bột yến mạch để tăng thêm kết cấu và dinh dưỡng.

  • I recently discovered the benefits of flax oil and have been incorporating it into my salad dressings for a healthy boost.

    Gần đây tôi đã phát hiện ra những lợi ích của dầu lanh và đã kết hợp nó vào nước sốt trộn salad để tăng cường sức khỏe.

  • After hearing about its anti-inflammatory properties, I've started taking flax supplements as part of my daily vitamin routine.

    Sau khi nghe về đặc tính chống viêm của nó, tôi đã bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung hạt lanh như một phần trong chế độ vitamin hàng ngày của mình.

  • Flax can also be used as a natural remedy for hair loss, as the protein and fiber it contains can help prevent breakage.

    Hạt lanh cũng có thể được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho tình trạng rụng tóc, vì protein và chất xơ có trong hạt lanh có thể giúp ngăn ngừa tóc gãy.

  • Flax seeds can be used as an egg substitute in vegan baking, making them a great option for those with dietary restrictions.

    Hạt lanh có thể được dùng thay thế trứng trong các món nướng thuần chay, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người có chế độ ăn kiêng.

  • I like to add flax meal to my homemade bread dough as a way to increase the fiber content and make it more nutritious.

    Tôi thích thêm bột hạt lanh vào bột bánh mì tự làm của mình như một cách để tăng hàm lượng chất xơ và làm cho nó bổ dưỡng hơn.

  • Flax seeds can also be added to soups or stews for extra texture and nutrition.

    Hạt lanh cũng có thể được thêm vào súp hoặc món hầm để tăng thêm kết cấu và dinh dưỡng.

  • Flax is a versatile ingredient that can be used in a variety of ways to improve overall health and wellbeing.

    Hạt lanh là một thành phần đa năng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần.