Định nghĩa của từ spinning

spinningnoun

quay

/ˈspɪnɪŋ//ˈspɪnɪŋ/

Từ "spinning" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spinnan", có nghĩa là "quay". Nó liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "spinnan", và cuối cùng bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*spen-" có nghĩa là "kéo giãn, mở rộng". Mối liên hệ này với "stretching" có lý, vì quá trình kéo sợi liên quan đến việc kéo sợi thành sợi chỉ. Từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình làm sợi hoặc vải từ thời cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xe chỉ

meaningsự xoay tròn, sự quay tròn

namespace

the art or the process of twisting wool, etc. to make thread

nghệ thuật hoặc quá trình xoắn len, v.v. để làm sợi

Ví dụ:
  • cotton spinning

    kéo sợi bông

  • hand spinning

    quay tay

  • The cotton candy machine was spinning rapidly, creating a colorful cloud of fluff.

    Chiếc máy làm kẹo bông đang quay rất nhanh, tạo ra một đám mây bông đầy màu sắc.

  • The spinning dervishes moved in perfect synchronization, twirling around the center of the circle.

    Những giáo sĩ Hồi giáo di chuyển đồng bộ một cách hoàn hảo, xoay quanh tâm vòng tròn.

  • The evening's highlight was a ballroom dancing competition, where the couples spun around the floor with grace and finesse.

    Điểm nhấn của buổi tối là cuộc thi khiêu vũ, nơi các cặp đôi xoay tròn trên sàn một cách duyên dáng và khéo léo.

a type of exercise performed on an exercise bike, usually in a class

một loại bài tập được thực hiện trên xe đạp tập thể dục, thường là trong lớp