Định nghĩa của từ handicraft

handicraftnoun

thủ công mỹ nghệ

/ˈhændikrɑːft//ˈhændikræft/

Thuật ngữ "handicraft" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh, như một sự thay thế cho từ tiếng Pháp "artisanat" được sử dụng để mô tả công việc của những người thợ thủ công lành nghề. Từ "handicraft" có thể được chia thành hai phần: "handi-" và "-craft". Tiền tố "handi-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "handig", có nghĩa là "handy" hoặc "skilled". Tiền tố này được thêm vào từ "craft", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "craeft", có nghĩa là "skill". Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp ở Anh, nhiều nghề thủ công truyền thống đã bị đe dọa bởi sự phát triển của sản xuất hàng loạt và công nghệ mới. Để đáp lại, các nhóm nghệ nhân và những người đam mê đã thúc đẩy tầm quan trọng liên tục của nghề thủ công truyền thống và các kỹ năng cần thiết để sản xuất chúng. Họ sử dụng thuật ngữ "handicraft" để mô tả những kỹ năng này, như một cách để nhấn mạnh tính hữu ích và khéo léo của chúng thay vì là một "handicap" hoặc bất lợi khi so sánh với các công nghệ mới. Về bản chất, thuật ngữ "handicraft" đại diện cho một cách bảo tồn nghề thủ công truyền thống và các kỹ năng cần thiết để sản xuất chúng, đồng thời thừa nhận thế giới đang thay đổi xung quanh chúng ta. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục tạo ra những đồ vật đẹp và hữu ích bằng tay, và sự đóng góp độc đáo mà những người thợ thủ công này dành cho xã hội và văn hóa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchấp (trong một cuộc thi)

meaningcản trở, gây bất lợi cho

exampleto be handicraft ped by ill health: gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

type danh từ

meaningnghề thủ công

meaningnghệ thuật thủ công; sự khéo tay

exampleto be handicraft ped by ill health: gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

meaningđồ thủ công

namespace

the activity of making attractive objects by hand

hoạt động tạo ra các vật thể hấp dẫn bằng tay

Ví dụ:
  • to teach handicrafts

    dạy nghề thủ công

  • Her hobbies are music, reading and handicraft.

    Sở thích của cô là âm nhạc, đọc sách và làm đồ thủ công.

things made in this way

những thứ được làm theo cách này

Ví dụ:
  • traditional handicrafts bought by tourists

    hàng thủ công truyền thống được khách du lịch mua

Từ, cụm từ liên quan

All matches