ngoại động từ
chấp (trong một cuộc thi)
cản trở, gây bất lợi cho
to be handicraft ped by ill health: gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
danh từ
nghề thủ công
nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
to be handicraft ped by ill health: gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
đồ thủ công