Định nghĩa của từ spindle

spindlenoun

con quay

/ˈspɪndl//ˈspɪndl/

Từ "spindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có liên quan chặt chẽ với từ "spinnan", có nghĩa là "quay". Vào thế kỷ 14, một trục quay dùng để chỉ một công cụ dùng để quay sợi, chẳng hạn như len hoặc lanh, thành sợi. Trục quay thường là một thanh gỗ hoặc xương có một vòng xoắn (một vật nặng hình tròn hoặc hình bầu dục) được gắn hoặc tích hợp vào đầu trên của nó. Vòng xoắn giúp duy trì độ căng của sợi khi nó được kéo thành sợi. Thuật ngữ "spindle" cuối cùng không chỉ dùng để chỉ công cụ mà còn để chỉ trục gỗ hoặc kim loại của bánh xe quay, đóng vai trò tương tự trong quá trình kéo sợi. Ngày nay, từ "spindle" vẫn được sử dụng để mô tả cả công cụ và trục của thiết bị quay.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningmọc thẳng lên, mọc vút lên

type ngoại động từ

meaninglàm thành hình con suốt

meaninglắp con suối

namespace

a long straight part that turns in a machine, or that another part of the machine turns around

một bộ phận thẳng dài quay trong máy hoặc một bộ phận khác của máy quay xung quanh

Ví dụ:
  • The spinning machine had a long wooden spindle attached to it, which pulled the threads together and twisted them into yarn.

    Cỗ máy kéo sợi có gắn một trục gỗ dài, dùng để kéo các sợi chỉ lại với nhau và xoắn chúng thành sợi len.

  • The ballerina gracefully spun and twirled with the help of the small metal spindle attached to her toe shoes.

    Nữ diễn viên ba lê xoay tròn và uyển chuyển với sự trợ giúp của trục kim loại nhỏ gắn ở mũi giày.

  • The scientist carefully placed the samples onto the spindle of the centrifuge to separate the different components.

    Nhà khoa học cẩn thận đặt các mẫu lên trục quay của máy ly tâm để tách các thành phần khác nhau.

  • The old-fashioned spinning wheel had a wooden spindle, turning gently and rhythmically as the woman spun the yarn.

    Chiếc guồng quay sợi kiểu cũ có một trục quay bằng gỗ, quay nhẹ nhàng và nhịp nhàng khi người phụ nữ kéo sợi.

  • The architect designed the spindle-shaped skyscraper, with its sleek lines and unique structure.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà chọc trời hình con suốt với những đường nét thanh thoát và cấu trúc độc đáo.

a thin pointed piece of wood used for spinning wool into thread by hand

một mảnh gỗ nhọn mỏng dùng để kéo sợi len thành sợi bằng tay