Định nghĩa của từ rotary

rotaryadjective

quay

/ˈrəʊtəri//ˈrəʊtəri/

Từ "rotary" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "quay hoặc xoay". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "rota", có nghĩa là "wheel" hoặc "vòng". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ "rotare" được dùng để mô tả chuyển động của bánh xe hoặc vòng tròn. Từ "rotary" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó quay hoặc xoay quanh trục trung tâm, chẳng hạn như máy tiện hoặc bánh xe. Theo thời gian, thuật ngữ này được ứng dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ máy móc hoặc thiết bị nào sử dụng chuyển động quay, bao gồm động cơ quay, điện thoại quay và các tổ chức câu lạc bộ quay. Ngày nay, từ "rotary" thường gắn liền với Câu lạc bộ Rotary, một tổ chức dịch vụ toàn cầu được thành lập vào năm 1905, sử dụng hình ảnh bánh xe quay làm biểu tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquay

examplethe rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất

examplerotary furnace: lò quay

type danh từ

meaningmáy quay; máy in quay

examplethe rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất

examplerotary furnace: lò quay

meaningchỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic

namespace

moving in a circle around a central fixed point

chuyển động tròn quanh một điểm cố định ở tâm

Ví dụ:
  • rotary motion

    chuyển động quay

having parts that move in this way

có các bộ phận chuyển động theo cách này

Ví dụ:
  • a rotary engine

    một động cơ quay

Từ, cụm từ liên quan