tính từ
quay
the rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất
rotary furnace: lò quay
danh từ
máy quay; máy in quay
the rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất
rotary furnace: lò quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic