Định nghĩa của từ spill over

spill overphrasal verb

trò chơi kết thúc

////

Từ "spill over" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Khái niệm về sự lan tỏa, còn được gọi là tác động bên ngoài, đề cập đến cách mà hành động hoặc quyết định của một người hoặc một thực thể có thể gián tiếp ảnh hưởng đến những người khác không trực tiếp tham gia. Trong kinh tế học, tác động lan tỏa được coi là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ sự lan tỏa tích cực nếu thành công của doanh nghiệp dẫn đến tăng hoạt động kinh tế và tạo việc làm ở khu vực xung quanh. Mặt khác, một nhà sản xuất có thể gặp phải sự lan tỏa tiêu cực nếu ô nhiễm của doanh nghiệp gây ra các vấn đề về sức khỏe và gây thiệt hại cho môi trường của cư dân gần đó. Thuật ngữ "spill over" phản ánh quan niệm rằng những tác động này có thể lan tỏa hoặc vượt ra ngoài tình huống hoặc địa điểm ban đầu. Kể từ đó, khái niệm này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như giáo dục và quy hoạch đô thị, nơi các tác động lan tỏa cũng được nghiên cứu và phân tích. Bằng cách hiểu bản chất của sự lan tỏa, các nhà hoạch định chính sách và nhà quy hoạch có thể xây dựng các chiến lược để tối đa hóa các tác động tích cực và giảm thiểu các tác động tiêu cực, do đó góp phần vào sự phát triển và tính bền vững chung của cộng đồng.

namespace

to fill a container and go over the edge

để lấp đầy một thùng chứa và tràn qua mép

Ví dụ:
  • She filled the glass so full that the water spilled over.

    Cô ấy rót đầy ly đến mức nước tràn ra ngoài.

  • Her emotions suddenly spilled over.

    Cảm xúc của cô đột nhiên trào dâng.

  • He nodded, his tears spilling over.

    Anh gật đầu, nước mắt tuôn rơi.

to start in one area and then affect other areas

bắt đầu ở một khu vực và sau đó ảnh hưởng đến các khu vực khác

Ví dụ:
  • Unrest has spilt over into areas outside the city.

    Sự bất ổn đã lan sang các khu vực bên ngoài thành phố.

  • The effects of stress at work can spill over into home life.

    Tác động của căng thẳng trong công việc có thể ảnh hưởng tới cuộc sống gia đình.

Từ, cụm từ liên quan