Định nghĩa của từ overspill

overspillnoun

ôn tập

/ˈəʊvəspɪl//ˈəʊvərspɪl/

Từ "overspill" là sự kết hợp của tiền tố "over-" và danh từ "spill". "Over-" có nghĩa là quá mức hoặc vượt quá giới hạn, trong khi "spill" ám chỉ hành động tràn hoặc đổ ra ngoài. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "overspill" có từ cuối thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ việc chất lỏng tràn ra ngoài. Tuy nhiên, từ đó đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ sự dư thừa hoặc tràn ra ngoài của bất kỳ thứ gì, bao gồm dân số, tài nguyên hoặc thậm chí là cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglượng tràn ra

meaningsố dân thừa

namespace
Ví dụ:
  • The hospital has experienced an overspill of patients due to the sudden influx of cases, leaving them overwhelmed and struggling to provide adequate care to everyone.

    Bệnh viện đã phải chịu tình trạng quá tải bệnh nhân do số ca bệnh tăng đột ngột, khiến họ bị quá tải và phải vật lộn để cung cấp dịch vụ chăm sóc đầy đủ cho mọi người.

  • The festive celebrations resulted in an overspill of garbage on the streets, leading to unsanitary living conditions and a rise in littering.

    Lễ hội diễn ra khiến rác thải tràn lan trên đường phố, gây mất vệ sinh và tình trạng xả rác gia tăng.

  • The success of the summer sale has led to an overspill of shoppers at the mall, causing long queues and overcrowding in the parking lot.

    Sự thành công của đợt giảm giá mùa hè đã dẫn đến tình trạng quá tải người mua sắm tại trung tâm thương mại, gây ra tình trạng xếp hàng dài và quá tải ở bãi đậu xe.

  • The increased demand for electricity has resulted in an overspill in the supply, causing intermittent power cuts in some areas.

    Nhu cầu điện tăng cao đã dẫn đến tình trạng cung vượt cầu, gây ra tình trạng mất điện liên tục ở một số khu vực.

  • The recent natural disaster has caused an overspill of people seeking shelter, leading to overcrowding in the relief camps and a shortage of basic amenities.

    Thảm họa thiên nhiên gần đây đã khiến lượng người tìm nơi trú ẩn tăng đột biến, dẫn đến tình trạng quá tải tại các trại cứu trợ và thiếu hụt các tiện nghi cơ bản.

  • The expansion of the city has led to an overspill of pollution, causing respiratory problems and environmental degradation.

    Sự mở rộng của thành phố đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm tràn lan, gây ra các vấn đề về hô hấp và suy thoái môi trường.

  • The overpriced tickets for the popular music festival have led to an overspill of disappointed fans who were not able to secure entry, leading to frustration and negative reviews.

    Giá vé quá cao cho lễ hội âm nhạc nổi tiếng này đã khiến người hâm mộ thất vọng vì không thể vào được, dẫn đến sự thất vọng và những đánh giá tiêu cực.

  • The influx of tourists during the summer season has resulted in an overspill of traffic in the popular destinations, making travel difficult and causing congestion.

    Lượng khách du lịch đổ về vào mùa hè đã dẫn đến tình trạng quá tải giao thông tại các điểm đến nổi tiếng, khiến việc đi lại trở nên khó khăn và gây tắc nghẽn.

  • The heavy rainfall has resulted in an overspill in the rivers, causing floods and displacement of people living in the low-lying areas.

    Lượng mưa lớn đã gây tràn nước ở các con sông, gây ra lũ lụt và di dời người dân sống ở những vùng trũng thấp.

  • The increase in insurance premiums has resulted in an overspill of customers seeking alternative solutions, such as self-insurance or opting for a lower coverage.

    Việc tăng phí bảo hiểm đã dẫn đến tình trạng tràn lan khách hàng tìm kiếm các giải pháp thay thế, chẳng hạn như tự bảo hiểm hoặc lựa chọn mức bảo hiểm thấp hơn.