Định nghĩa của từ spillage

spillagenoun

sự cố tràn

/ˈspɪlɪdʒ//ˈspɪlɪdʒ/

"Spillage" bắt nguồn từ động từ "spill", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spillan" có nghĩa là "phá hủy, hủy hoại, lãng phí". Hậu tố "age" được thêm vào sau đó, có thể chịu ảnh hưởng từ những từ tương tự như "drainage" và "leakage", phản ánh hành động "thả" hoặc "giải phóng" một cái gì đó. Việc sử dụng "spillage" sớm nhất được ghi lại có từ cuối thế kỷ 16, có thể ám chỉ đến việc vô tình làm đổ chất lỏng, nhưng kể từ đó, nó đã được mở rộng để bao gồm cả việc đổ nhiều chất khác nhau, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đổ ra; lượng bị đổ ra

namespace
Ví dụ:
  • The coffee shop had a severe spillage of milk on the floor, and the manager immediately sent out signage to warn customers of the slip hazard.

    Quán cà phê bị đổ sữa nghiêm trọng xuống sàn và người quản lý đã ngay lập tức đặt biển báo cảnh báo khách hàng về nguy cơ trượt ngã.

  • There was an excess spillage of paint during the renovation process, and the project manager had to allocate extra resources to move the furniture and cover the interior surfaces.

    Trong quá trình cải tạo, có một lượng sơn tràn ra ngoài và người quản lý dự án phải phân bổ thêm nguồn lực để di chuyển đồ đạc và che phủ các bề mặt bên trong.

  • The factory's production line left a significant spillage of chemicals in the environment, causing environmental officers to issue hefty fines.

    Dây chuyền sản xuất của nhà máy đã để lại lượng hóa chất tràn lan đáng kể ra môi trường, khiến các viên chức môi trường phải đưa ra mức phạt nặng.

  • The supermarket checkout operator failed to close the shopping bag properly, resulting in a sizable spillage of cereal on the floor.

    Nhân viên thu ngân của siêu thị đã không đóng túi mua sắm đúng cách, khiến ngũ cốc đổ ra sàn một lượng lớn.

  • The restaurant's kitchen处 generated an excessive spillage of oil during the cooking process, necessitating a thorough deep-cleaning schedule.

    Nhà bếp của nhà hàng bị đổ quá nhiều dầu mỡ trong quá trình nấu nướng, đòi hỏi phải vệ sinh kỹ lưỡng.

  • The pharmacy's dispensary encountered a noteworthy spillage of medication, requiring the staff to reorganize their medication inventory and implement stricter protocols.

    Quầy thuốc của hiệu thuốc đã gặp phải sự cố tràn thuốc đáng kể, đòi hỏi nhân viên phải sắp xếp lại kho thuốc và thực hiện các quy trình chặt chẽ hơn.

  • The construction site for the new hospital experienced a substantial spillage of concrete, leading to delays in project timelines and additional expense for cleanup.

    Công trường xây dựng bệnh viện mới đã xảy ra sự cố tràn bê tông đáng kể, dẫn đến chậm tiến độ dự án và phát sinh thêm chi phí dọn dẹp.

  • The laboratory's spillage of experimental substrate threatened to contaminate the rest of the equipment, necessitating the whole lab to undergo a thorough cleaning process.

    Việc tràn chất nền thí nghiệm trong phòng thí nghiệm có nguy cơ làm ô nhiễm các thiết bị còn lại, đòi hỏi toàn bộ phòng thí nghiệm phải trải qua quá trình vệ sinh kỹ lưỡng.

  • The school canteen experienced a considerable spillage of food, resulting in cardboard plates and cutlery being used instead of reusable ones until the cleanup is completed.

    Căn tin trường học đã xảy ra tình trạng đổ tràn thức ăn đáng kể, khiến người ta phải sử dụng đĩa các tông và dao kéo thay vì đồ dùng có thể tái sử dụng cho đến khi việc dọn dẹp hoàn tất.

  • The railway station's platform encountered a considerable spillage of brightly colored powdery material, requiring the authorities to deploy cleaning crews equipped with respiratory protection masks.

    Sân ga xe lửa bị tràn một lượng lớn vật liệu dạng bột màu sáng, buộc chính quyền phải triển khai đội vệ sinh được trang bị khẩu trang bảo vệ hô hấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches