Định nghĩa của từ dripping

drippingadjective

nhỏ giọt

/ˈdrɪpɪŋ//ˈdrɪpɪŋ/

"Dripping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dryppan", có nghĩa là "nhỏ giọt". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "dripōn", có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*drep", có nghĩa là "rơi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với ý nghĩa phát triển để bao hàm không chỉ hành động vật lý của chất lỏng rơi xuống, mà còn bao hàm cả cách sử dụng tượng trưng như "dripping in diamonds" (được phủ bằng thứ gì đó xa hoa).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt

meaningmỡ thịt quay

exampleto be dripping with blood: đẫm máu

meaning(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt

type tính từ

meaningnhỏ giọt, chảy nhỏ giọt

meaningướt sũng, ướt đẫm

exampleto be dripping with blood: đẫm máu

namespace
Ví dụ:
  • The faucet in the old house was dripping steadily, creating a constant and annoying noise that echoed through the empty halls.

    Vòi nước trong ngôi nhà cũ liên tục nhỏ giọt, tạo ra tiếng động khó chịu và liên tục vang vọng khắp hành lang trống trải.

  • After a rainstorm, the leaves on the tree dripped with water like tiny teardrops, creating a mirror-like effect on the pavement below.

    Sau cơn mưa rào, lá cây nhỏ giọt nước như những giọt nước mắt nhỏ xíu, tạo nên hiệu ứng như gương trên vỉa hè bên dưới.

  • The blood dripped slowly from the wound on the victim's neck, a telling sign that this was no accident.

    Máu từ chảy ra từ vết thương trên cổ nạn nhân, một dấu hiệu cho thấy đây không phải là tai nạn.

  • Melting ice cream dripped down the cone, creating a sticky mess on the hands of the unfortunate child.

    Kem tan chảy chảy xuống que kem, tạo thành một hỗn hợp dính trên tay đứa trẻ bất hạnh.

  • The candle dripped onto the table, creating little pools of wax that hardened into strange shapes.

    Ngọn nến nhỏ giọt xuống bàn, tạo ra những vũng sáp nhỏ đông cứng lại thành những hình dạng kỳ lạ.

  • As the paint dripped down the canvas, forming a blurry, abstract pattern, the artist's face was filled with deep concentration.

    Khi sơn nhỏ giọt xuống tấm vải, tạo thành một họa tiết trừu tượng mờ ảo, khuôn mặt của họa sĩ tràn ngập sự tập trung sâu sắc.

  • The leaky faucet dripped relentlessly, creating a rhythmic sound that kept the insomniac awake all night.

    Vòi nước rò rỉ nhỏ giọt không ngừng, tạo ra âm thanh nhịp nhàng khiến người mất ngủ không ngủ được suốt đêm.

  • The conversation was dripping with tension, every word filled with hidden meanings and underlying motivations.

    Cuộc trò chuyện tràn ngập căng thẳng, mỗi từ đều chứa đựng những ý nghĩa ẩn giấu và động cơ sâu xa.

  • The old car's engine dripped oil like a sick old man, trying desperately to satisfy its deepest need.

    Động cơ của chiếc xe cũ rỉ dầu như một ông già bệnh tật, cố gắng tuyệt vọng để thỏa mãn nhu cầu sâu xa nhất của nó.

  • The soap dripped from the sponge as the bather washed themselves in the misty shower.

    Xà phòng nhỏ giọt từ miếng bọt biển khi người tắm rửa sạch sẽ dưới vòi sen phun sương.

Từ, cụm từ liên quan