danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra
nội động từ
chảy mạnh ra
dòng chảy
/ˈaʊtfləʊ//ˈaʊtfləʊ/"Outflow" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"ut"**: nghĩa là "out" hoặc "from" * **"flōw"**: nghĩa là "flow" Do đó, "outflow" theo nghĩa đen có nghĩa là "chảy ra", ám chỉ chuyển động của một thứ gì đó ra ngoài từ một nguồn. Điều này có lý, vì từ này thường được dùng để mô tả dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc thậm chí là con người rời khỏi một khu vực cụ thể. Từ "outflow" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian.
danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra
nội động từ
chảy mạnh ra
Đường ống dẫn dầu chảy tràn đã gây ra những lo ngại về môi trường do tình trạng tràn dầu thường xuyên xảy ra gần nguồn nước.
Sau một trận bão lớn, cống thoát nước bị tắc nghẽn do mảnh vỡ, khiến các con phố gần đó bị ngập.
Lượng nước thải chảy ra từ nhà máy xử lý nước thải bị hạn chế nghiêm trọng do một máy bơm bị hỏng, dẫn đến tình trạng nước thải tràn.
Khí và tro bụi từ núi lửa phun ra gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho cộng đồng xung quanh.
Chất thải ô nhiễm từ nhà máy gây ra mối lo ngại về sức khỏe cho người dân sống gần đó.
Vào mùa mưa, lưu lượng nước xả ra sông tăng đột biến, gây ra lũ quét ở những vùng trũng thấp.
Lượng nước chảy ra từ đập có tác dụng kiểm soát mực nước, do đó việc đảm bảo quản lý nước hợp lý là rất quan trọng.
Sau khi mất điện, dòng chảy ra của thang máy đã dừng lại, khiến nhiều người bị kẹt bên trong cho đến khi việc sửa chữa được thực hiện.
Lượng nước thải ra từ nhà máy xử lý nước được giám sát chặt chẽ để đảm bảo nước an toàn để sử dụng.
Dòng nước chảy ra từ suối nước nóng cung cấp nguồn nước ấm tự nhiên, khiến nơi đây trở thành điểm tham quan phổ biến đối với khách du lịch.