Định nghĩa của từ spillover

spillovernoun

lan tỏa

/ˈspɪləʊvə(r)//ˈspɪləʊvər/

Từ "spillover" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ động từ "spill", có nghĩa là làm chất lỏng chảy ra khỏi một vật chứa. Ban đầu, "spillover" dùng để chỉ chất lỏng tràn ra ngoài, nhưng nó đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì vượt ra ngoài ranh giới dự định của nó. Ý nghĩa rộng hơn này có thể xuất phát từ hình ảnh trực quan về chất lỏng tràn ra khỏi mép vật chứa, tượng trưng cho sự tràn hoặc dư thừa. Đến thế kỷ 19, "spillover" được dùng để mô tả những thứ như hiệu ứng lan rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu của chúng, như sự tràn của cảm xúc hoặc sự tràn của hoạt động kinh tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu

namespace

something that is too large or too much for the place where it starts, and spreads to other places

cái gì đó quá lớn hoặc quá nhiều so với nơi nó bắt đầu và lan sang những nơi khác

Ví dụ:
  • A second room was needed for the spillover of staff and reporters.

    Cần có căn phòng thứ hai cho nhân viên và phóng viên tràn vào.

  • The benefits of the new technology have spillover effects that are improving other areas of the industry.

    Những lợi ích của công nghệ mới có tác động lan tỏa giúp cải thiện các lĩnh vực khác của ngành.

  • The increased tourism in this city has led to spillover demand for nearby towns, resulting in a boost for their local economies.

    Sự gia tăng du lịch ở thành phố này đã dẫn đến nhu cầu lan tỏa sang các thị trấn lân cận, thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

  • The success of this startup has had spillover effects on the broader tech community, inspiring other entrepreneurs to pursue similar ventures.

    Sự thành công của công ty khởi nghiệp này đã có tác động lan tỏa đến cộng đồng công nghệ nói chung, truyền cảm hứng cho những doanh nhân khác theo đuổi những dự án tương tự.

  • The use of a new farming method has had spillover effects on soil conservation and water management, leading to environmental benefits.

    Việc sử dụng phương pháp canh tác mới đã có tác động lan tỏa đến việc bảo tồn đất và quản lý nước, mang lại lợi ích cho môi trường.

the results or the effects of something that have spread to other situations or places

kết quả hoặc tác động của một cái gì đó đã lan sang các tình huống hoặc địa điểm khác

Ví dụ:
  • The developments in the town will create spillovers for neighbouring regions.

    Sự phát triển của thị trấn sẽ tạo sức lan tỏa cho các vùng lân cận.

  • spillover effects

    hiệu ứng lan tỏa