Định nghĩa của từ seepage

seepagenoun

sự rò rỉ

/ˈsiːpɪdʒ//ˈsiːpɪdʒ/

Từ "seepage" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēpan", có nghĩa là "ngâm", "dốc" hoặc "nhỏ giọt". Từ này liên quan đến từ "soup", ban đầu dùng để chỉ nước dùng được làm bằng cách ngâm các thành phần trong nước. Theo thời gian, "sēpan" phát triển thành "sepen", sau đó là "sepe" và cuối cùng là "seep". Hậu tố "-age" được thêm vào để tạo thành "seepage," chỉ hành động hoặc quá trình thấm. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển dần dần của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rỉ ra, sự thấm qua

namespace
Ví dụ:
  • The basement of the old building had excessive seepage, making it damp and uncomfortable to be in.

    Tầng hầm của tòa nhà cũ bị rò rỉ quá nhiều, khiến không khí ẩm ướt và khó chịu.

  • The roof of the house had seepage problems after a heavy rainstorm, resulting in water damage to the ceilings.

    Mái nhà bị thấm nước sau một trận mưa lớn, khiến trần nhà bị hư hỏng do nước.

  • The area around the swimming pool had seepage issues, causing the ground to become soft and squishy.

    Khu vực xung quanh hồ bơi có vấn đề về rò rỉ, khiến mặt đất trở nên mềm và nhão.

  • The foundation of the house had seepage problems due to poor drainage, allowing water to seep into the basement and create mold issues.

    Nền móng của ngôi nhà có vấn đề về thấm nước do thoát nước kém, khiến nước thấm vào tầng hầm và gây ra nấm mốc.

  • The former mining town had severe seepage problems caused by the depletion of nearby underground water sources.

    Thị trấn khai thác mỏ trước đây gặp phải vấn đề rò rỉ nghiêm trọng do nguồn nước ngầm gần đó cạn kiệt.

  • The aquifer located beneath the city was being affected by seepage as a result of the construction of new buildings and sewer systems.

    Tầng chứa nước ngầm nằm bên dưới thành phố đang bị ảnh hưởng bởi tình trạng rò rỉ nước do việc xây dựng các tòa nhà và hệ thống thoát nước mới.

  • The farmers in the area were facing seepage problems due to high water tables, leading to difficulty in draining their fields.

    Những người nông dân trong khu vực đang phải đối mặt với vấn đề rò rỉ do mực nước ngầm cao, gây khó khăn trong việc thoát nước cho đồng ruộng.

  • The riverbank had seepage issues, causing the soil to become saturated and leading to erosion.

    Bờ sông có vấn đề về rò rỉ, khiến đất bị bão hòa và dẫn đến xói mòn.

  • The ditch near the highway was experiencing seepage that caused a muddy smell and attracted unwanted pests.

    Con mương gần xa lộ đang bị rò rỉ gây ra mùi bùn và thu hút các loài gây hại không mong muốn.

  • The levee built along the river had seepage concerns that could lead to flooding during heavy rainfall.

    Đê được xây dọc theo sông có nguy cơ rò rỉ nước, có thể dẫn đến lũ lụt khi mưa lớn.