danh từ
sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua
sự thẩm thấu
/ˌpɜːmiˈeɪʃn//ˌpɜːrmiˈeɪʃn/Từ "permeation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Latin "permeare" có nghĩa là "xuyên qua" hoặc "đi qua", và khái niệm này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "permeaten". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển. Đến thế kỷ 15, thuật ngữ "permeation" dùng để chỉ hành động đi qua hoặc lọc qua lỗ chân lông hoặc màng. Trong hóa học, thuật ngữ này có ý nghĩa sâu sắc hơn vào thế kỷ 17 và 18 khi các nhà khoa học nghiên cứu quá trình chất lỏng khuếch tán qua chất rắn. Ngày nay, "permeation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, sinh học và y học để mô tả chuyển động của các chất qua môi trường hoặc qua ranh giới.
danh từ
sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua
the process of a liquid, gas, etc. spreading to every part of an object or a place
quá trình chất lỏng, khí, v.v. lan tỏa đến mọi bộ phận của một vật thể hoặc một nơi
Dung môi của sản phẩm, ethanol, có thể làm tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm qua da.
Mùi thơm của cà phê mới pha lan tỏa khắp phòng, đánh thức mọi giác quan.
Tiếng mưa thấm vào bầu không khí yên bình của khu vườn, mang đến nhịp điệu êm dịu cho không gian.
Mùi hương hoa dành dành lan tỏa trong không khí, lấp đầy không gian bằng hương hoa ngọt ngào.
Hơi ấm của mặt trời xuyên qua tòa nhà, tạo nên những sắc vàng rực rỡ khắp không gian bên trong qua cửa sổ.
the fact of affecting every part of something
thực tế ảnh hưởng đến mọi bộ phận của một cái gì đó
sự thâm nhập ngày càng tăng của mạng xã hội trực tuyến vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta