danh từ
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
sự để lọt, sự để lộ
leakage of military secrets: sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
Sự rò rỉ
/ˈliːkɪdʒ//ˈliːkɪdʒ/Từ "leakage" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leccan," có nghĩa là "rò rỉ." Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "lekkō," có nghĩa tương tự. Khái niệm rò rỉ, ám chỉ sự thoát ra ngoài không chủ ý của một chất qua một lỗ hoặc lỗ mở, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và được phản ánh trong từ nguyên của từ này. Theo thời gian, nghĩa của "leakage" đã mở rộng để bao gồm việc tiết lộ thông tin bí mật mà không được phép.
danh từ
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
sự để lọt, sự để lộ
leakage of military secrets: sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
Trong quá trình kiểm tra, chúng tôi phát hiện đường ống bị rò rỉ quá mức, cho thấy hệ thống ống nước có vấn đề nghiêm trọng.
Bộ tản nhiệt trong xe của tôi bị rò rỉ dầu, gây ra tình trạng rò rỉ cứng đầu mà tôi cần phải khắc phục càng sớm càng tốt.
Sau vụ tràn dầu, đã có một lượng dầu rò rỉ đáng kể ra biển, gây ra những lo ngại về môi trường và đòi hỏi phải nỗ lực dọn dẹp ngay lập tức.
Pin đồng hồ của tôi bị rò rỉ, gây rò rỉ chất điện phân đáng kể, làm hỏng các linh kiện bên trong.
Con đập đã bị rò rỉ nước do khiếm khuyết về kết cấu, gây nguy hiểm tiềm tàng cho người dân sống ở hạ lưu.
Mái của tòa nhà cũ dễ bị dột, dẫn đến hư hỏng do nước và nấm mốc phát triển bên trong các phòng.
Máy lọc máu của bệnh nhân bị rò rỉ, khiến đội ngũ y tế khó duy trì đủ lượng dịch truyền cho bệnh nhân.
Chất trám trên cửa sổ không giữ được độ bền, gây ra tình trạng rò rỉ nước liên tục khi trời mưa lớn.
Báo cáo tài chính của công ty đã tiết lộ tình trạng rò rỉ sở hữu trí tuệ đáng lo ngại cho các đối thủ cạnh tranh, thúc đẩy một cuộc điều tra về vấn đề này.
Hệ thống tưới tiêu tại trang trại liên tục bị rò rỉ, gây lãng phí tài nguyên và làm giảm năng suất cây trồng.