danh từ
sự nguỵ biện
sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
những thích thú phức tạp
tinh hoa
/səˌfɪstɪˈkeɪʃn//səˌfɪstɪˈkeɪʃn/"Sự tinh tế" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sophos", có nghĩa là "wise" hoặc "có kỹ năng". Thuật ngữ "sophist" xuất hiện ở Hy Lạp cổ đại, ám chỉ những giáo viên chuyên nghiệp nhấn mạnh vào hùng biện và logic, thường được coi là sử dụng các lập luận thông minh cho các mục đích đáng ngờ. Theo thời gian, "sophistication" đã có một ý nghĩa trung lập hơn, phát triển để bao hàm sự hiểu biết tinh tế, kiến thức phức tạp và cách cư xử lịch sự. Ngày nay, nó biểu thị một mức độ kinh nghiệm và sự tinh tế của thế giới, thường gắn liền với sự thanh lịch, thông minh và nhận thức tinh tế.
danh từ
sự nguỵ biện
sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
những thích thú phức tạp
experience of the world and knowledge of fashion, culture and other things that people think are socially important
trải nghiệm về thế giới và kiến thức về thời trang, văn hóa và những thứ khác mà mọi người cho là quan trọng về mặt xã hội
Mặc dù ăn mặc lôi thôi nhưng ở cô vẫn toát lên vẻ tinh tế.
Anh cảm thấy mọi người khinh thường sự thiếu tinh tế của anh.
Cô sử dụng giọng nói của tầng lớp thượng lưu để tạo cho mình vẻ ngoài tinh tế.
the quality in a machine or system of being clever and complicated in the way that it works or is presented
chất lượng của một cỗ máy hoặc hệ thống thông minh và phức tạp trong cách nó hoạt động hoặc được trình bày
sức mạnh ngày càng tăng và sự phức tạp của máy tính
Thị trường tài chính đã phát triển cả về mức độ phức tạp cũng như quy mô.
the ability to understand difficult or complicated ideas
khả năng hiểu những ý tưởng khó khăn hoặc phức tạp
Ông viết với sự tinh vi ngày càng tăng về chủ đề này.