danh từ
tính phảng phất
tính huyền ảo
sự tinh vi, sự tinh tế
sự tinh tế
/ˈsʌtlti//ˈsʌtlti/Từ "subtlety" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "subtilite" và "subtil", có nghĩa là "subtle" hoặc "tinh tế". Những từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "subtilis", có nghĩa là "thin" hoặc "tinh tế". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện một cách khéo léo và thông minh, chẳng hạn như một lập luận tinh tế hoặc một thao tác tinh tế. Từ "subtlety" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "sự tinh tế của cảm xúc" hoặc "sự phân biệt tinh tế". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm như xảo quyệt, lén lút và thông minh. Ngày nay, "subtlety" thường ám chỉ khả năng nhận thức, hiểu hoặc phân biệt tinh tế, đặc biệt là trong các vấn đề về cảm xúc, suy nghĩ hoặc sắc thái.
danh từ
tính phảng phất
tính huyền ảo
sự tinh vi, sự tinh tế
the quality of being subtle
chất lượng của sự tinh tế
Đây là một bộ phim gay cấn dù thiếu đi sự tinh tế.
Cách họa sĩ sử dụng màu sắc trong bức chân dung này thể hiện sự tinh tế, gợi lên cảm giác sâu sắc và cảm xúc nơi người xem.
Nghệ sĩ piano đã truyền vào tác phẩm sự tinh tế, truyền tải sự cân bằng tinh tế giữa sự dịu dàng và đam mê.
Những chuyển động của vũ công mang một sự tinh tế khiến khán giả say mê, cuốn hút họ bằng từng bước đi uyển chuyển.
Cách sử dụng gia vị chuyên nghiệp của đầu bếp đã mang đến sự tinh tế cho món ăn, khiến vị giác phải thích thú.
Điệu nhảy của cô ấy có sự tinh tế tuyệt vời.
Sự hiểu biết của anh về ánh sáng mang lại sự tinh tế tuyệt vời cho bức tranh của anh.
một nghệ sĩ piano rất tinh tế
the small but important details or aspects of something
các chi tiết hoặc khía cạnh nhỏ nhưng quan trọng của một cái gì đó
sự tinh tế của ngôn ngữ
sự tinh tế của hiến pháp Anh
Cô còn quá nhỏ để nắm bắt được những chi tiết tinh tế của bộ phim.