Định nghĩa của từ finesse

finessenoun

Sự khéo léo

/fɪˈnes//fɪˈnes/

Từ "finesse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "finesse," có nghĩa là "delicacy" hoặc "sự tinh tế". Từ tiếng Pháp cổ này được cho là đã được mượn từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "end" hoặc "điểm". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "finesse" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả khả năng thực hiện một nhiệm vụ tinh tế hoặc phức tạp với độ chính xác và tinh tế. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các kỹ năng nấu nướng, chẳng hạn như khả năng nấu một loại nước sốt tinh tế hoặc lắp ráp một món ăn với các thành phần tốt. Theo thời gian, ý nghĩa của "finesse" đã mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như nghệ thuật, âm nhạc và ngoại giao, nơi nó biểu thị trình độ kỹ năng, sự tinh tế và tinh tế cao. Ngày nay, "finesse" thường được dùng để mô tả nhiều hoạt động đòi hỏi sự chính xác, tinh tế và phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khéo léo, sự phân biệt tế nhị

exampleto finesse something away: dùng mưu đoạt cái gì

meaningmưu mẹo, mánh khoé

type động từ

meaningdùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế

exampleto finesse something away: dùng mưu đoạt cái gì

namespace

great skill in dealing with people or situations, especially in a light and careful way

kỹ năng tuyệt vời trong việc ứng xử với mọi người hoặc các tình huống, đặc biệt là một cách nhẹ nhàng và cẩn thận

Ví dụ:
  • Nigel lacked his father’s elegance and finesse.

    Nigel thiếu sự sang trọng và tinh tế của cha mình.

  • The chef finessed the complex recipe with precision and skill.

    Đầu bếp đã hoàn thiện công thức phức tạp này một cách chính xác và khéo léo.

  • After years of practice, the pianist finessed the intricate piece with grace and elegance.

    Sau nhiều năm luyện tập, nghệ sĩ piano đã hoàn thiện tác phẩm phức tạp này một cách duyên dáng và thanh lịch.

  • The politician finessed the situation with tactful diplomacy.

    Chính trị gia này đã giải quyết tình hình bằng biện pháp ngoại giao khéo léo.

  • The sales executive finessed the negotiation with clever maneuvers and seamless persuasion.

    Giám đốc bán hàng đã đàm phán khéo léo và thuyết phục thành công.

great skill and style in doing something

kỹ năng và phong cách tuyệt vời trong việc làm một cái gì đó

Ví dụ:
  • orchestral playing of great finesse

    dàn nhạc chơi hết sức tinh tế