danh từ
sự sắc sảo, óc tinh khôn
tính láu, tính tinh ranh
sắc sảo
/əˈstjuːtnəs//əˈstuːtnəs/"Sự khôn ngoan" bắt nguồn từ tiếng Latin "astutus", có nghĩa là "cunning" hoặc "khôn ngoan". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một người khôn ngoan và thông minh, đặc biệt là khả năng lừa dối người khác. Từ này đã phát triển để mô tả một người khôn ngoan, có nghĩa là họ sắc sảo, nhạy bén và có phán đoán tốt. Mối liên hệ với "astute" nằm ở ý nghĩa cơ bản tương tự là nhanh trí và nhạy bén.
danh từ
sự sắc sảo, óc tinh khôn
tính láu, tính tinh ranh
Sự nhạy bén của ông đã giúp ông nhanh chóng xác định được vấn đề cơ bản và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Cô ấy sở hữu sự nhạy bén đáng kinh ngạc giúp cô ấy có thể dự đoán những vấn đề tiềm ẩn và ngăn chặn chúng phát sinh.
Chiến dịch tiếp thị mới nhất của công ty là minh chứng cho sự nhạy bén của họ trong việc hiểu đối tượng mục tiêu.
Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ nhờ sự khôn ngoan của cả hai bên liên quan.
Trong một biển người vô dụng, ông nổi bật lên như hiện thân của sự khôn ngoan trong khả năng ra quyết định của mình.
Sự nhạy bén trong kinh doanh đã giúp bà nổi tiếng là người thông minh và có tư duy chiến lược.
Sự khôn ngoan của chính trị gia trong việc điều hướng bối cảnh chính trị đã giúp ông luôn dẫn đầu trong sự nghiệp chính trị của mình.
Sự tinh tế của đầu bếp đã giúp ông tạo ra một thực đơn độc đáo và sáng tạo làm hài lòng khách hàng.
Sự tinh tường của thám tử đã giúp anh ta sàng lọc các manh mối và giải quyết vụ án lâu năm.
Sự nhạy bén của cô trong quản lý nhân sự đã tạo nên một đội ngũ làm việc năng suất và gắn kết cao.